Vé Tàu từ ga Vinh đi Hà Nội

4.5/5 - (89) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Vinh đi Hà Nội có giá khoảng 272,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 319Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Vinh đi Hà Nội, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Ga Vinh đi Ga Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Vinh Hà Nội

Ga Vinh

Để đi qua 319Km đường sắt từ Ga Vinh đi Hà Nội, tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 48 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Vinh đi Hà Nội có số hiệu: SE20 , SE8 , SE6 , SE10 , NA2 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Vinh đi Hà Nội 

Tên tàu Ga Vinh Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE20 05:41 11:55 6 Giờ 14 phút
Tàu SE8 09:28 15:30 6 Giờ 2 phút
Tàu SE6 12:51 19:12 6 Giờ 21 phút
Tàu SE10 20:58 03:55 6 Giờ 57 phút
Tàu NA2 22:05 05:10 7 Giờ 5 phút
Tàu SE4 22:47 04:50 6 Giờ 3 phút
Tàu SE2 23:42 05:30 5 Giờ 48 phút

Giá vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 272,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Vinh tới Hà Nội mỗi ngày.

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

365,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

400,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

430,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

395,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

345,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

375,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

405,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

375,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

986,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

330,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

310,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

260,000
13 Ghế phụ GP

152,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

245,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

255,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

265,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

255,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu SE20

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

460,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

490,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

433,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

463,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

427,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

388,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

335,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

223,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

272,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

282,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu SE8

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

460,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

460,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

490,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

490,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

433,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

433,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

463,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

463,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

427,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

388,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

335,000
12 Ghế phụ GP

168,000
13 Ngồi cứng NC

200,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

272,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

282,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu SE6

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

443,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

473,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

413,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

443,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

412,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

374,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

323,000
8 Ngồi cứng NC

197,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

220,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

267,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

277,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu SE10

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu NA2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

405,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

442,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

472,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

435,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

380,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

415,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

445,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

410,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

365,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

398,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

340,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

371,000
13 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

285,000
14 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

310,000
15 Ghế phụ GP

160,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML

235,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

245,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu NA2

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

453,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

483,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

422,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

452,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

412,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

377,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

330,000
8 Ghế phụ GP

193,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

281,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

291,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu SE4

Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

453,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

453,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

483,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

483,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

418,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

418,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

448,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

448,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

876,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

412,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

377,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

330,000
13 Ghế phụ GP

193,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

262,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

281,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

291,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

272,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Hà Nội của tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Hà Nội

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Nghệ An, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội hoặc qua điện thoại 0238 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Vinh, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Hà Nội.

Sau khi đặt vé tàu Vinh Hà Nội online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Vinh Hà Nội

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Vinh Hà Nội qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Vinh Hà Nội. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Vinh Hà Nội của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Hà Nội

Đại lý bán vé tàu Vinh Hà Nội

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0238 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Hà Nội toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0238 7 305 305

Vé tàu Vinh Hà Nội

Liên hệ đặt ve tau Vinh Hà Nội trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Vinh Hà Nội giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Vinh Hà Nội

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)