Vé tàu từ Ga Vinh đi Hà Nội có giá khoảng 272,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 319Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Vinh đi Hà Nội, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Ga Vinh đi Ga Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…
Để đi qua 319Km đường sắt từ Ga Vinh đi Hà Nội, tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 48 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Vinh đi Hà Nội có số hiệu: SE20 , SE8 , SE6 , SE10 , NA2 , SE4 , SE2 hàng ngày.
Bảng giờ tàu từ ga Vinh đi Hà Nội
Tên tàu | Ga Vinh | Ga Hà Nội | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE20 | 05:41 | 11:55 | 6 Giờ 14 phút |
Tàu SE8 | 09:28 | 15:30 | 6 Giờ 2 phút |
Tàu SE6 | 12:51 | 19:12 | 6 Giờ 21 phút |
Tàu SE10 | 20:58 | 03:55 | 6 Giờ 57 phút |
Tàu NA2 | 22:05 | 05:10 | 7 Giờ 5 phút |
Tàu SE4 | 22:47 | 04:50 | 6 Giờ 3 phút |
Tàu SE2 | 23:42 | 05:30 | 5 Giờ 48 phút |
Giá vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội
Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 272,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Vinh tới Hà Nội mỗi ngày.
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE20
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 365,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 400,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 430,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 395,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 345,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 375,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 405,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 375,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 986,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 330,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 310,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 260,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 152,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 245,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 255,000 |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 265,000 |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 255,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE8
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 460,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 490,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 433,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 463,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 427,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 388,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 335,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 223,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 272,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 282,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE6
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 460,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 460,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 490,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 490,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 433,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 433,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 463,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 463,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 427,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 388,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 335,000 |
12 | Ghế phụ | GP | 168,000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 200,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 272,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 282,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE10
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 443,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 473,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 413,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 443,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 412,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 374,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 323,000 |
8 | Ngồi cứng | NC | 197,000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 220,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 267,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 277,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu NA2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 405,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 442,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 472,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 435,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 380,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 415,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 445,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 410,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 365,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 398,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 340,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 371,000 |
13 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 285,000 |
14 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 310,000 |
15 | Ghế phụ | GP | 160,000 |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 235,000 |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 245,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 453,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 483,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 422,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 452,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 412,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 377,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 330,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 193,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 281,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 291,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Vinh Hà Nội của tàu SE2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 453,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 453,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 483,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 483,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 418,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 418,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 448,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 448,000 |
9 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 876,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 412,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 377,000 |
12 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 330,000 |
13 | Ghế phụ | GP | 193,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 262,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 281,000 |
16 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 291,000 |
17 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 272,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Hà Nội
Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Nghệ An, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Vinh đi Hà Nội hoặc qua điện thoại 0238 7 305 305 .
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Vinh, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Hà Nội.
Sau khi đặt vé tàu Vinh Hà Nội online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Vinh Hà Nội
Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Vinh Hà Nội qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Vinh Hà Nội. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Vinh Hà Nội của quý khách.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Hà Nội
- Số điện thoại bán vé tàu Vinh Hà Nội: 0238 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Vinh: 0335 023 023 – 0383 083 083
- Thông tin về Giờ tàu ga Vinh: 0238 3 853 426
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Vinh: 1900 636 212
- Địa chỉ ga Vinh: Số 1 Đường Lệ Ninh – Phường Quán Bầu – Thành phố Vinh – Tỉnh Nghệ An.
- Tổng đài Đại lý vé máy bay Bamboo Airways tại Nghệ An: 1900 1812
Đại lý bán vé tàu Vinh Hà Nội
Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0238 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Hà Nội toàn quốc
Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0238 7 305 305
Hy vọng các bạn mua được vé tàu Vinh Hà Nội giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.