Vé Tàu từ ga Thanh Hoá đi Vinh

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Thanh Hoá đi Vinh có giá khoảng 155,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 144Km với tần suất 8 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Thanh Hoá đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Thanh Hoá đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Thanh Hoá Vinh

Ga Thanh Hoá

Để đi qua 144Km đường sắt từ Ga Thanh Hoá đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 28 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Vinh có số hiệu: SE1 , NA1 , SE7 , SE5 , SE35 , SE9 , SE3 , SE19 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Thanh Hoá đi Vinh 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE1 01:31 03:42 2 Giờ 11 phút
Tàu NA1 02:54 05:20 2 Giờ 26 phút
Tàu SE7 09:28 12:02 2 Giờ 34 phút
Tàu SE5 12:36 15:00 2 Giờ 24 phút
Tàu SE35 17:18 19:40 2 Giờ 22 phút
Tàu SE9 18:30 20:55 2 Giờ 25 phút
Tàu SE3 22:55 01:16 2 Giờ 21 phút
Tàu SE19 23:34 02:02 2 Giờ 28 phút

Giá vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 155,000 đồng Với 8 chuyến tàu chạy từ Thanh Hoá tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

230,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

230,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

220,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

220,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

220,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

220,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

431,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

221,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

197,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

185,000
13 Ghế phụ GP

114,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

158,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

158,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE1

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu NA1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

210,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

227,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

227,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

210,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

200,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

216,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

216,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

200,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

190,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

205,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

180,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

194,000
13 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

155,000
14 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

166,000
15 Ghế phụ GP

62,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML

130,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

130,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu NA1

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

243,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

243,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

238,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

238,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

235,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

220,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

195,000
8 Ghế phụ GP

102,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

130,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

158,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

158,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE7

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

243,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

243,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

243,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

243,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

237,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

237,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

237,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

237,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

235,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

220,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

195,000
12 Ghế phụ GP

102,000
13 Ngồi cứng NC

118,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

158,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

158,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE5

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE35

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

180,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

194,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

194,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

180,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

180,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

194,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

194,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

180,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

172,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

166,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

150,000
12 Ghế phụ GP

58,000
13 Ngồi mềm điều hòa NML

120,000
14 Ngồi mềm điều hòa NMLV

120,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE35

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

239,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

239,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

231,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

231,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

232,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

216,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

192,000
8 Ghế phụ GP

101,000
9 Ngồi cứng NC

116,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

155,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE9

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

222,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

222,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

221,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

197,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

185,000
8 Ghế phụ GP

114,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

158,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

158,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE3

Bảng giá Vé Thanh Hoá Vinh của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

210,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

220,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

220,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

210,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

195,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

205,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

205,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

195,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

462,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

190,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

180,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

155,000
13 Ghế phụ GP

62,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

155,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Vinh của tàu SE19

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Vinh hoặc qua điện thoại 0237 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Thanh Hoá Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Thanh Hoá Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Vinh

Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0237 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0237 7 305 305

Vé tàu Thanh Hoá Vinh

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Thanh Hoá Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Thanh Hoá Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)