Vé Tàu từ ga Đồng Hới đi Huế

4.5/5 - (94) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đồng Hới đi Huế có giá khoảng 166,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 166Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đồng Hới đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đồng Hới đi Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Hới Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Đồng Hới đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đồng Hới Huế

Ga Đồng Hới

Để đi qua 166Km đường sắt từ Ga Đồng Hới đi Huế, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 51 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đồng Hới đi Huế có số hiệu: SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đồng Hới đi Huế 

Tên tàu Ga Đồng Hới Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE9 01:36 04:39 3 Giờ 3 phút
Tàu SE3 05:33 08:30 2 Giờ 57 phút
Tàu SE19 06:14 09:26 3 Giờ 12 phút
Tàu SE1 08:04 10:52 2 Giờ 48 phút
Tàu SE7 16:34 19:46 3 Giờ 12 phút
Tàu SE5 19:30 22:21 2 Giờ 51 phút

Giá vé tàu từ ga Đồng Hới đi Huế

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 166,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đồng Hới tới Huế mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đồng Hới Huế của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

254,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

254,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

235,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

235,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

236,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

229,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

203,000
8 Ghế phụ GP

106,000
9 Ngồi cứng NC

122,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

164,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

164,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Hới Huế của tàu SE9

Bảng giá Vé Đồng Hới Huế của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

223,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

223,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

220,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

197,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

186,000
8 Ghế phụ GP

126,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

177,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

177,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Hới Huế của tàu SE3

Bảng giá Vé Đồng Hới Huế của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

235,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

240,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

240,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

235,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

220,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

230,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

230,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

220,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

445,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

215,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

205,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

175,000
13 Ghế phụ GP

100,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

150,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

175,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

175,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

150,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Hới Huế của tàu SE19

Bảng giá Vé Đồng Hới Huế của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

241,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

241,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

241,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

241,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

229,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

229,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

229,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

229,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

451,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

229,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

206,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

193,000
13 Ghế phụ GP

130,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

184,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

184,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Hới Huế của tàu SE1

Bảng giá Vé Đồng Hới Huế của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

259,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

259,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

243,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

243,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

240,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

233,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

206,000
8 Ghế phụ GP

106,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

136,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

166,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Hới Huế của tàu SE7

Bảng giá Vé Đồng Hới Huế của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

259,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

259,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

259,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

259,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

242,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

242,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

242,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

242,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

240,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

233,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

206,000
12 Ghế phụ GP

106,000
13 Ngồi cứng NC

123,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

166,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Hới Huế của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Hới Huế

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Bình, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Hới Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đồng Hới đi Huế hoặc qua điện thoại 0232 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Hới, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Hới Đến Ga Huế.

Sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Hới Huế

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đồng Hới Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đồng Hới Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đồng Hới Huế của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Hới Huế

Đại lý bán vé tàu Đồng Hới Huế

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Hới hoặc ra Ga Đồng Hới mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0232 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Hới Huế toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0232 7 305 305

Vé tàu Đồng Hới Huế

Liên hệ đặt ve tau Đồng Hới Huế trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đồng Hới Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đồng Hới Huế

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)