Vé Tàu từ ga Đông Hà đi Vinh

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đông Hà đi Vinh có giá khoảng 265,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 303Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đông Hà đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Đông Hà đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đông Hà Vinh

Ga Đông Hà

Để đi qua 303Km đường sắt từ Ga Đông Hà đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 38 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đông Hà đi Vinh có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đông Hà đi Vinh 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE8 02:56 09:21 6 Giờ 25 phút
Tàu SE6 06:17 12:44 6 Giờ 27 phút
Tàu SE10 14:22 20:34 6 Giờ 12 phút
Tàu SE4 16:46 22:42 5 Giờ 56 phút
Tàu SE2 17:41 23:35 5 Giờ 54 phút
Tàu SE20 22:56 05:34 6 Giờ 38 phút

Giá vé tàu từ ga Đông Hà đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 265,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đông Hà tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đông Hà Vinh của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

445,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

475,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

416,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

446,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

411,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

380,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

332,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

215,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

259,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

269,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Vinh của tàu SE8

Bảng giá Vé Đông Hà Vinh của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

445,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

445,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

475,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

475,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

414,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

414,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

444,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

444,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

411,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

380,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

332,000
12 Ghế phụ GP

161,000
13 Ngồi cứng NC

191,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

259,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

269,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Vinh của tàu SE6

Bảng giá Vé Đông Hà Vinh của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

437,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

467,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

403,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

433,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

403,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

373,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

326,000
8 Ngồi cứng NC

188,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

211,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

255,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

265,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Vinh của tàu SE10

Bảng giá Vé Đông Hà Vinh của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

442,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

472,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

406,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

436,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

401,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

354,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

329,000
8 Ghế phụ GP

195,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

279,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

289,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Vinh của tàu SE4

Bảng giá Vé Đông Hà Vinh của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

442,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

442,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

472,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

472,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

400,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

400,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

430,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

430,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

854,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

401,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

354,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

329,000
13 Ghế phụ GP

195,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

279,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

289,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Vinh của tàu SE2

Bảng giá Vé Đông Hà Vinh của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

380,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

415,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

445,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

410,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

360,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

395,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

425,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

390,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

805,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

345,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

325,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

275,000
13 Ghế phụ GP

160,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

255,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

265,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

275,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

265,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Vinh của tàu SE20

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Trị, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Vinh hoặc qua điện thoại 0233 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đông Hà Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đông Hà Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đông Hà Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Vinh

Đại lý bán vé tàu Đông Hà Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0233 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0233 7 305 305

Vé tàu Đông Hà Vinh

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đông Hà Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đông Hà Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)