Vé Tàu từ ga Đà Nẵng đi Đông Hà

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Đông Hà có giá khoảng 168,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 169Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Đông Hà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 169Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Đông Hà, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 49 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Đông Hà có số hiệu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Đông Hà 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 06:14 3 Giờ 51 phút
Tàu SE10 10:03 14:19 4 Giờ 16 phút
Tàu SE4 12:49 16:43 3 Giờ 54 phút
Tàu SE2 13:55 17:38 3 Giờ 43 phút
Tàu SE20 18:45 22:53 4 Giờ 8 phút
Tàu SE8 23:04 02:53 3 Giờ 49 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Đông Hà

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 168,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Đông Hà mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

238,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

238,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

238,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

238,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

233,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

233,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

231,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

216,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

192,000
12 Ghế phụ GP

101,000
13 Ngồi cứng NC

116,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

155,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE6

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

234,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

234,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

227,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

227,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

227,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

212,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

189,000
8 Ngồi cứng NC

114,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

126,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

153,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

153,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE10

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

252,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

252,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

230,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

215,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

202,000
8 Ghế phụ GP

126,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

179,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

179,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE4

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

252,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

252,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

252,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

252,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

230,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

230,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

230,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

230,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

475,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

230,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

215,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

202,000
13 Ghế phụ GP

126,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

179,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

179,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE2

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

215,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

235,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

235,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

215,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

205,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

225,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

225,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

205,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

420,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

200,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

190,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

165,000
13 Ghế phụ GP

100,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

155,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

160,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

160,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE20

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

261,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

261,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

245,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

245,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

242,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

235,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

208,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

138,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

168,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

168,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đông Hà của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Đông Hà hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Đông Hà.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Đông Hà của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Đông Hà toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Đông Hà trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đà Nẵng Đông Hà

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)