Vé Tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Bình Thuận đi Sài Gòn có giá khoảng 185,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 175Km với tần suất 9 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Bình Thuận đi Sài Gòn, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Sài Gòn, danh sách các tàu chạy từ Ga Bình Thuận đi Ga Sài Gòn và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Ga Bình Thuận

Để đi qua 175Km đường sắt từ Ga Bình Thuận đi Sài Gòn, tàu chạy hết khoảng 4 Giờ 15 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Bình Thuận đi Sài Gòn có số hiệu: SE3 , SE21 , SE1 , SE7 , SPT1 , SPT3 , SE5 , SNT5 , SE9 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Sài Gòn Tổng thời gian
Tàu SE3 01:13 04:45 3 Giờ 32 phút
Tàu SE21 01:49 05:20 3 Giờ 31 phút
Tàu SE1 02:37 05:45 3 Giờ 8 phút
Tàu SE7 12:33 16:10 3 Giờ 37 phút
Tàu SPT1 13:19 17:03 3 Giờ 44 phút
Tàu SPT3 13:54 17:38 3 Giờ 44 phút
Tàu SE5 15:12 18:38 3 Giờ 26 phút
Tàu SNT5 17:22 21:45 4 Giờ 23 phút
Tàu SE9 22:32 02:47 4 Giờ 15 phút

Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 185,000 đồng Với 9 chuyến tàu chạy từ Bình Thuận tới Sài Gòn mỗi ngày.

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

251,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

251,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

248,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

230,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

216,000
8 Ghế phụ GP

125,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

176,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE3

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

271,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

271,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

237,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

237,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

234,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

216,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

184,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

146,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

167,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

172,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

172,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

167,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE21

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

248,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

248,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

514,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

248,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

230,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

216,000
9 Ghế phụ GP

125,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

167,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56

176,000
12 Ngồi mềm điều hòa NML56V

176,000
13 Ngồi mềm điều hòa NMLV

167,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE1

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

293,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

293,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

274,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

274,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

271,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

251,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

231,000
8 Ghế phụ GP

118,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

153,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

188,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

188,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE7

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Ngồi mềm xe 2T điều hòa A2TL

191,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

275,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

275,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML

207,000
7 Ngồi mềm điều hòa NML48

226,000
8 Ngồi mềm điều hòa NML56

226,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56V

226,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

207,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT1

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

260,000
2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

232,000
3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

212,000
4 Ngồi mềm điều hòa NML56

226,000
5 Ngồi mềm điều hòa NML56V

226,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML64

226,000
7 Ngồi mềm điều hòa NML64v

226,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SPT3

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

303,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

303,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

303,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

303,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

284,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

284,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

284,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

284,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

281,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

261,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

239,000
12 Ghế phụ GP

122,000
13 Ngồi cứng NC

142,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

194,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

194,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE5

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SNT5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

264,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

264,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

240,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

240,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

238,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

218,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

193,000
8 Ngồi mềm điều hòa NML

152,000
9 Ngồi mềm điều hòa NMLV

152,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SNT5

Bảng giá Vé Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

287,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

287,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

265,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

265,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

266,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

247,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

227,000
8 Ghế phụ GP

117,000
9 Ngồi cứng NC

136,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

185,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

185,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Sài Gòn của tàu SE9

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Sài Gòn hoặc qua điện thoại 0252 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Sài Gòn và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Sài Gòn.

Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Bình Thuận Sài Gòn của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0252 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Sài Gòn toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0252 7 305 305

Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Sài Gòn trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Bình Thuận Sài Gòn giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Bình Thuận Sài Gòn

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)