Vé Tàu từ ga Biên Hòa đi Bình Thuận

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Biên Hòa đi Bình Thuận có giá khoảng 154,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 146Km với tần suất 9 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Biên Hòa đi Bình Thuận, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Biên Hòa đi Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Ga Biên Hòa đi Ga Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Ga Biên Hòa

Để đi qua 146Km đường sắt từ Ga Biên Hòa đi Bình Thuận, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 31 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Biên Hòa đi Bình Thuận có số hiệu: SE8 , SPT2 , SPT4 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Biên Hòa đi Bình Thuận 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE8 06:44 09:28 2 Giờ 44 phút
Tàu SPT2 07:34 10:14 2 Giờ 40 phút
Tàu SPT4 08:10 10:47 2 Giờ 37 phút
Tàu SE6 09:42 12:25 2 Giờ 43 phút
Tàu SE22 12:37 15:50 3 Giờ 13 phút
Tàu SE10 15:28 18:37 3 Giờ 9 phút
Tàu SQN4 19:47 22:29 2 Giờ 42 phút
Tàu SE4 20:32 23:15 2 Giờ 43 phút
Tàu SE2 22:34 01:05 2 Giờ 31 phút

Giá vé tàu từ ga Biên Hòa đi Bình Thuận

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 154,000 đồng Với 9 chuyến tàu chạy từ Biên Hòa tới Bình Thuận mỗi ngày.

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

234,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

234,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

230,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

230,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

227,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

212,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

188,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

126,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

153,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

153,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE8

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SPT2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Ngồi mềm xe 2T điều hòa A2TL

166,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

235,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

235,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

211,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

211,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML

180,000
7 Ngồi mềm điều hòa NML48

196,000
8 Ngồi mềm điều hòa NML56

196,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56V

196,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

180,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SPT2

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SPT4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

232,000
2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

201,000
3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

183,000
4 Ngồi mềm điều hòa NML56

196,000
5 Ngồi mềm điều hòa NML64

196,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML64v

196,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SPT4

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

234,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

234,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

234,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

234,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

229,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

229,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

229,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

229,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

227,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

212,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

188,000
12 Ghế phụ GP

69,000
13 Ngồi cứng NC

114,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

153,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

153,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE6

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

231,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

231,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

213,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

213,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

210,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

187,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

160,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

129,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

146,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

150,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

150,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

146,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE22

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

223,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

223,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

223,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

209,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

185,000
8 Ngồi cứng NC

113,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

124,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

150,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

150,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE10

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SQN4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

214,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

214,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

198,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

198,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

196,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

174,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

155,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

104,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

127,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

127,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SQN4

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

232,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

232,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

225,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

225,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

222,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

199,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

187,000
8 Ghế phụ GP

111,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

154,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

154,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE4

Bảng giá Vé Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

232,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

232,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

222,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

222,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

636,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

222,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

199,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

187,000
9 Ghế phụ GP

111,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

154,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

154,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Bình Thuận của tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đồng Nai, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Biên Hòa đi Bình Thuận hoặc qua điện thoại 0251 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Bình Thuận.

Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Biên Hòa Bình Thuận. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Biên Hòa Bình Thuận của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0251 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Bình Thuận toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0251 7 305 305

Vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Biên Hòa Bình Thuận trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Biên Hòa Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Biên Hòa Bình Thuận

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)