Vé Tàu từ ga Huế đi Đà Nẵng

4.5/5 - (97) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Huế đi Đà Nẵng có giá khoảng 110,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 103Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Đà Nẵng, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Huế Đà Nẵng

Ga Huế

Để đi qua 103Km đường sắt từ Ga Huế đi Đà Nẵng, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 38 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Đà Nẵng có số hiệu: SE9 , SE21 , SE3 , SE19 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Huế Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE9 04:55 07:35 2 Giờ 40 phút
Tàu SE21 07:00 09:40 2 Giờ 40 phút
Tàu SE3 08:37 11:05 2 Giờ 28 phút
Tàu SE19 09:31 12:20 2 Giờ 49 phút
Tàu SE1 10:59 13:25 2 Giờ 26 phút
Tàu SE7 19:51 22:21 2 Giờ 30 phút
Tàu SE5 22:28 01:06 2 Giờ 38 phút

Giá vé tàu từ ga Huế đi Đà Nẵng

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 110,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Huế tới Đà Nẵng mỗi ngày.

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

164,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

164,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

154,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

154,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

154,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

145,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

131,000
8 Ghế phụ GP

46,000
9 Ngồi cứng NC

55,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

109,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

109,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE9

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

174,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

174,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

155,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

155,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

153,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

138,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

120,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

69,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

110,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

113,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

113,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE21

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

199,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

199,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

186,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

186,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

183,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

166,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

156,000
8 Ghế phụ GP

110,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

152,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

152,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE3

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

180,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

190,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

190,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

180,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

165,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

175,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

175,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

165,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

325,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

165,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

155,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

135,000
13 Ghế phụ GP

54,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

120,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

135,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

135,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

120,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE19

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

204,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

204,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

204,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

204,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

187,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

187,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

187,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

187,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

522,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

187,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

169,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

159,000
13 Ghế phụ GP

112,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

155,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE1

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

181,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

181,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

171,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

171,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

169,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

159,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

143,000
8 Ghế phụ GP

51,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

69,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

118,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

118,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE7

Bảng giá Vé Huế Đà Nẵng của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

167,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

167,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

167,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

167,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

157,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

157,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

157,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

157,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

157,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

147,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

132,000
12 Ghế phụ GP

47,000
13 Ngồi cứng NC

56,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

110,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đà Nẵng của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đà Nẵng

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Huế đi Đà Nẵng hoặc qua điện thoại 0234 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đà Nẵng.

Sau khi đặt vé tàu Huế Đà Nẵng online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Đà Nẵng

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Đà Nẵng qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Đà Nẵng. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Đà Nẵng của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đà Nẵng

Đại lý bán vé tàu Huế Đà Nẵng

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0234 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đà Nẵng toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0234 7 305 305

Vé tàu Huế Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Huế Đà Nẵng trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Đà Nẵng

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)