Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng

4.5/5 - (90) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng có giá khoảng 133,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 137Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Đà Nẵng, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 137Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 21 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Đà Nẵng có số hiệu: SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE22 03:26 06:15 2 Giờ 49 phút
Tàu SE10 07:03 09:48 2 Giờ 45 phút
Tàu SE4 10:04 12:29 2 Giờ 25 phút
Tàu SE2 11:22 13:35 2 Giờ 13 phút
Tàu SE8 20:24 22:49 2 Giờ 25 phút
Tàu SE6 23:47 02:08 2 Giờ 21 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 133,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Đà Nẵng mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

209,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

209,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

185,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

185,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

183,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

164,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

142,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

118,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

134,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

138,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

138,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

134,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE22

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

205,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

205,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

192,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

192,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

192,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

180,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

160,000
8 Ngồi cứng NC

100,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

110,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

131,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

131,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE10

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

242,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

242,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

234,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

234,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

231,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

207,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

195,000
8 Ghế phụ GP

122,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

173,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

173,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE4

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

244,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

244,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

233,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

233,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

566,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

234,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

208,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

196,000
9 Ghế phụ GP

124,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

174,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

174,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE2

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

218,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

218,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

206,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

206,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

204,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

190,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

170,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

115,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

139,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

139,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE8

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

209,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

209,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

209,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

209,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

196,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

196,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

196,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

196,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

195,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

183,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

163,000
12 Ghế phụ GP

60,000
13 Ngồi cứng NC

102,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

133,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

133,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đà Nẵng hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Đà Nẵng.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Đà Nẵng của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Đà Nẵng trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Đà Nẵng

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)