Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ có giá khoảng 40,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 40Km với tần suất 2 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Đức Phổ, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đức Phổ, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Đức Phổ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 40Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ, tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 43 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Đức Phổ có số hiệu: SE9 , SE21 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Đức Phổ Tổng thời gian
Tàu SE9 10:35 11:34 0 Giờ 59 phút
Tàu SE21 13:07 13:50 0 Giờ 43 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 40,000 đồng Với 2 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Đức Phổ mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đức Phổ của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

64,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

64,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

59,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

59,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

59,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

55,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

49,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng NC

40,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

40,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ của tàu SE9

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đức Phổ của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

62,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

62,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

55,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

55,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

54,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

48,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

41,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

40,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

40,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

40,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

40,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ của tàu SE21

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đức Phổ hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Đức Phổ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Đức Phổ.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Đức Phổ của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Đức Phổ trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Đức Phổ

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)