Tàu JSE18 lịch trình Đà Nẵng Hà Nội – Hướng dẫn đặt vé nhanh nhất

5/5 - (1) lượt đánh giá

Tàu JSE18 là một trong những lựa chọn tiện lợi cho hành khách di chuyển tuyến Đà Nẵng đi Hà Nội nhờ lịch chạy ổn định, thời gian hợp lý và nhiều hạng chỗ để lựa chọn. Nếu bạn đang cần tìm hiểu tàu JSE18 có những toa nào, chạy qua ga nào, giờ tàu ra sao, giá vé bao nhiêu và cách đặt vé tàu JSE18, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin chính xác để bạn chủ động lên kế hoạch.

Tàu JSE18 chất lượng cao tuyến Đà Nẵng Hà Nội

Tàu JSE18
Tàu JSE18

Tàu JSE18 là đoàn tàu khách mới được đưa vào khai thác chặng Đà Nẵng đi Hà Nội nhằm tối ưu trải nghiệm cho nhiều nhóm hành khách khác nhau.

Tàu JSE18 được thiết kế với 13 toa xe, bao gồm:

  • 6 toa giường nằm: Dành cho những ai cần sự nghỉ ngơi thoải mái nhất.
  • 5 toa ghế ngồi: Hiện đại, tiện nghi.
  • 1 toa phục vụ ăn uống: Đáp ứng nhu cầu ăn uống trong suốt hành trình.
  • 1 toa phát điện: Đảm bảo nguồn năng lượng ổn định cho các tiện ích như điều hòa, chiếu sáng và các dịch vụ khác trên tàu.

Nhờ cách bố trí này, JSE18 phù hợp cho cả hành khách đi đêm cần ngủ ngon lẫn hành khách đi ban ngày muốn chỗ ngồi thoải mái.

Lịch trình tàu JSE18 Đà Nẵng đi Hà Nội

Tàu JSE18 chạy tuyến Đà Nẵng đi Hà Nội với tần suất 1 chuyến/ngày, thời gian như sau:

  • Ga đi: Đà Nẵng
  • Giờ khởi hành: 18:45
  • Ga đến: Hà Nội
  • Giờ đến: 14:55
  • Thời gian hành trình: 20 giờ 10 phút
  • Tổng cự ly: 791 km

Các ga dừng chính của tàu JSE18

Tàu JSE18 dừng tại các ga theo thứ tự và thời gian cụ thể:

  • Đà Nẵng – khởi hành 18:45
  • Huế – đến 21:42, đi 21:47
  • Đông Hà – đến 23:00, đi 23:06
  • Đồng Hới – đến 01:12, đi 01:24
  • Vinh – đến 07:12, đi 07:19
  • Thanh Hóa – đến 10:22, đi 10:25
  • Ninh Bình – đến 11:59, đi 12:02
  • Nam Định – đến 12:37, đi 12:40
  • Phủ Lý – đến 13:14, đi 13:17
  • Hà Nội – đến 14:55

Tàu xuất phát từ Đà Nẵng buổi tối, phù hợp cho hành khách đi đêm. Các điểm dừng được bố trí đều, giúp hành khách ở nhiều tỉnh thành dọc tuyến có thể lên/xuống thuận tiện. Tàu đến Hà Nội vào đầu giờ chiều hôm sau, thuận lợi để tiếp tục công việc hoặc kết nối phương tiện khác.

Các hạng chỗ trên tàu JSE18

Với 6 toa giường nằm và 5 toa ghế ngồi, JSE18 đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng.

Giường nằm khoang 4

  • Dành cho hành khách đi chặng dài cần nghỉ ngơi.
  • Có 2 tầng giường, bố trí trong khoang 4 giường giúp không gian riêng tư và thoải mái hơn.
Toa giường nằm khoang 4 trên tàu JSE17
Toa giường nằm khoang 4 trên tàu JSE18

Ghế ngồi mềm điều hoà

  • Phù hợp cho hành khách muốn tiết kiệm chi phí, hành khách có sức khoẻ tốt.
  • Ghế hiện đại, dễ chịu khi di chuyển ban ngày.

Giá vé tàu JSE18 mới nhất

Giá vé tàu JSE18 cho chặng Đà Nẵng đi Hà Nội như sau:

  • Giường nằm tầng 1, khoang 4 giường (AnLT1): 1.340.000đ
  • Giường nằm tầng 1, khoang 4 giường (AnLT1v): 1.375.000đ
  • Giường nằm tầng 2, khoang 4 giường (AnLT2): 1.260.000đ
  • Giường nằm tầng 2, khoang 4 giường (AnLT2v): 1.295.000đ
  • Ghế ngồi mềm (NML56): 697.000đ

Lưu ý khi chọn loại chỗ trên tàu JSE18:

  • Tầng 1 thường có giá cao hơn tầng 2 do thuận tiện lên xuống và ít rung lắc hơn.
  • Mã vé có “v” thường là vị trí/loại chỗ có ưu thế hơn (ví dụ khoang đẹp, vị trí thuận lợi), nên giá nhỉnh hơn.
  • Ghế ngồi mềm là lựa chọn tiết kiệm nhất nếu bạn đi ban ngày hoặc không cần ngủ giường.

Lưu ý: giá vé đã bao gồm bảo hiểm và có thể thay đổi tùy thời gian mua vé, đối tượng đi tàu và vị trí chỗ.

Cách đặt vé tàu JSE18 nhanh, giữ chỗ đẹp

Nếu bạn đang tìm cách đặt vé tàu JSE18, đây là 2 kênh thuận tiện nhất:

Đặt vé qua Tổng đài: 1900 636 212

Trước khi gọi điện đặt vé, hành khách chuẩn bị đầy đủ các thông tin sau đây:

  • Ngày đi
  • Ga đi – ga đến
  • Số lượng vé
  • Loại chỗ mong muốn (giường tầng 1/tầng 2 hoặc ghế mềm)

Nhân viên sẽ kiểm tra vé, báo giá đúng thời điểm, giữ chỗ và hướng dẫn thanh toán.

Đặt vé qua di động/Zalo: 0399 305 305

Chỉ cần nhắn:

  • Ngày đi
  • Ga đi – ga đến
  • Số lượng người
  • Nhu cầu chỗ (ưu tiên tầng nào, muốn khoang 4 giường hay ghế ngồi)

Bạn sẽ được tư vấn chỗ đẹp, chỗ gần nhau cho gia đình/nhóm và chốt vé nhanh khi còn chỗ.

Thông tin liên hệ đặt vé tàu hoả
Thông tin liên hệ đặt vé tàu hoả JSE18

Kinh nghiệm chọn chỗ phù hợp khi đi tàu JSE18

  • Đi chặng dài, muốn ngủ ngon thì hành khách chọn giường nằm khoang 4, ưu tiên tầng 1 nếu dễ say tàu.
  • Những ai muốn tiết kiệm chi phí đi lại thì chọn loại ghế ngồi mềm là lựa chọn hợp lý với mức giá thấp nhất.
  • Đi nhóm bạn hoặc chung gia đình thì nên đặt sớm để chọn được các chỗ gần nhau trong cùng khoang.
  • Nếu bạn cần không gian riêng,muốn yên tĩnh thì tránh chọn khoang gần lối nối toa hoặc gần khu vực ăn uống.
  • Chọn hành trình ngược lại, vui lòng xem tàu JSE17 cho tuyến Hà Nội Đà Nẵng.

10 câu hỏi thường gặp khi hành khách đi tàu JSE18

Tàu JSE18 có wifi không?

Thường không có wifi riêng; bạn dùng 4G/5G tùy đoạn tuyến có sóng mạnh hay yếu.

Được mang bao nhiêu hành lý khi đi tàu JSE18?

có thể mang hành lý gọn nhẹ theo người không quá 20kg; đồ cồng kềnh hoặc quá nặng nên gửi hàng để an toàn.

Tàu JSE18 có nhận gửi xe máy không?

Có, bạn gửi xe theo tàu tại ga, làm thủ tục trước giờ chạy và nhận xe ở ga đến.

Trên tàu JSE18 có ổ cắm sạc không?

Thường có ổ cắm ở toa giường nằm/ghế mềm, đủ dùng sạc điện thoại và thiết bị nhỏ.

Có được mang thú cưng lên tàu JSE18 không?

Được nếu thú cưng được nhốt/lồng đúng quy định và không gây ảnh hưởng hành khách khác.

Toa ăn uống trên JSE18 phục vụ gì?

Có đồ ăn nóng, mì/đồ hộp, nước uống; giá theo niêm yết trên tàu.

Nên có mặt ở ga trước giờ tàu JSE18 chạy bao lâu?

Tốt nhất trước 30–45 phút để làm thủ tục, tìm toa và lên tàu đúng giờ.

Trẻ em đi tàu JSE18 cần giấy tờ gì?

Thường cần giấy khai sinh hoặc giấy tờ xác nhận độ tuổi khi mua vé/soát vé.

JSE18 có hỗ trợ người cao tuổi hoặc người khuyết tật không?

Có hỗ trợ ưu tiên lên xuống tàu và sắp xếp chỗ phù hợp khi bạn báo trước lúc đặt vé.

Nếu tàu JSE18 bị trễ thì sao?

Nhà ga hoặc nhân viên tàu sẽ thông báo thời gian cập nhật; bạn nên giữ liên lạc để nhận tin sớm nhất.

Vetau.alltours.vn

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)