Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê có giá khoảng 375,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 492Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Đồng Lê, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Đồng Lê, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Đồng Lê và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 492Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê, tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 29 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Đồng Lê có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Đồng Lê Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 18:06 11 Giờ 3 phút
Tàu SE4 10:04 20:15 10 Giờ 11 phút
Tàu SE2 11:22 21:13 9 Giờ 51 phút
Tàu SE8 20:24 06:52 10 Giờ 28 phút
Tàu SE6 23:47 10:16 10 Giờ 29 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 375,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Đồng Lê mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

594,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

624,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

548,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

578,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

548,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

507,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

440,000
8 Ngồi cứng NC

259,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

295,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

377,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

387,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE10

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

620,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

650,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

569,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

599,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

561,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

493,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

459,000
8 Ghế phụ GP

282,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

434,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

444,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE4

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

620,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

650,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

561,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

591,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,179,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

561,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

493,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

459,000
9 Ghế phụ GP

282,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

434,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

444,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE2

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

606,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

636,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

566,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

596,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

558,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

516,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

449,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

300,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

384,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

394,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE8

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

575,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

575,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

605,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

605,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

535,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

535,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

565,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

565,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

531,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

491,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

427,000
12 Ghế phụ GP

217,000
13 Ngồi cứng NC

251,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

365,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

375,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Đồng Lê hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Đồng Lê và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Đồng Lê.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Đồng Lê của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Đồng Lê trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Đồng Lê

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)