Vé Tàu từ ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ có giá khoảng 283,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 333Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tuy Hoà đi Tam Kỳ, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Ga Tuy Hoà đi Ga Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Ga Tuy Hoà

Để đi qua 333Km đường sắt từ Ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ, tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 17 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Tam Kỳ có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE22 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE10 01:57 08:12 6 Giờ 15 phút
Tàu SE4 05:21 11:08 5 Giờ 47 phút
Tàu SE2 06:51 12:24 5 Giờ 33 phút
Tàu SE8 15:37 21:28 5 Giờ 51 phút
Tàu SE22 22:27 04:44 6 Giờ 17 phút

Giá vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 283,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tuy Hoà tới Tam Kỳ mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

392,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

422,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

362,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

392,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

362,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

336,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

294,000
8 Ngồi cứng NC

187,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

210,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

252,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

262,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE10

Bảng giá Vé Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

453,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

483,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

416,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

446,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

411,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

362,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

338,000
8 Ghế phụ GP

205,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

294,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

304,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE4

Bảng giá Vé Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

467,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

497,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

423,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

453,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

905,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

423,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

374,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

348,000
9 Ghế phụ GP

210,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

303,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

313,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE2

Bảng giá Vé Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

399,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

429,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

374,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

404,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

369,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

341,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

299,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

213,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

257,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

267,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE8

Bảng giá Vé Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

468,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

498,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

407,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

437,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

401,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

350,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

292,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

234,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

273,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

283,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

293,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

283,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ của tàu SE22

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Phú Yên, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Tam Kỳ hoặc qua điện thoại 0257 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Tam Kỳ.

Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tuy Hoà Tam Kỳ của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0257 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0257 7 305 305

Vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Tam Kỳ trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tuy Hoà Tam Kỳ

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)