Vé Tàu từ ga Tuy Hoà đi Vinh

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tuy Hoà đi Vinh có giá khoảng 639,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 879Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tuy Hoà đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Tuy Hoà đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tuy Hoà Vinh

Ga Tuy Hoà

Để đi qua 879Km đường sắt từ Ga Tuy Hoà đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 18 Giờ 7 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Vinh có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tuy Hoà đi Vinh 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE10 01:57 20:34 18 Giờ 37 phút
Tàu SE4 05:21 22:42 17 Giờ 21 phút
Tàu SE2 06:51 23:35 16 Giờ 44 phút
Tàu SE8 15:37 09:21 17 Giờ 44 phút
Tàu SE6 18:37 12:44 18 Giờ 7 phút

Giá vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 639,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tuy Hoà tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tuy Hoà Vinh của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

986,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,021,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

906,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

941,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

907,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

836,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

726,000
8 Ngồi cứng NC

417,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

478,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

617,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

627,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Vinh của tàu SE10

Bảng giá Vé Tuy Hoà Vinh của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,034,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,069,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

975,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

1,010,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

962,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

843,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

783,000
8 Ghế phụ GP

457,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

714,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

724,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Vinh của tàu SE4

Bảng giá Vé Tuy Hoà Vinh của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

1,034,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

1,069,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

961,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

996,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

2,069,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

962,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

843,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

783,000
9 Ghế phụ GP

457,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

714,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

724,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Vinh của tàu SE2

Bảng giá Vé Tuy Hoà Vinh của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,005,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,010,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

937,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

972,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

925,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

854,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

739,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

487,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

629,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

639,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Vinh của tàu SE8

Bảng giá Vé Tuy Hoà Vinh của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,005,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

1,005,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

1,010,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,010,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

933,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

933,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

968,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

968,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

925,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

854,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

739,000
12 Ghế phụ GP

346,000
13 Ngồi cứng NC

425,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

629,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

639,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Vinh của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Phú Yên, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Vinh hoặc qua điện thoại 0257 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tuy Hoà Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tuy Hoà Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Vinh

Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0257 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0257 7 305 305

Vé tàu Tuy Hoà Vinh

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tuy Hoà Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tuy Hoà Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)