Vé Tàu từ ga Tuy Hoà đi Đồng Lê

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tuy Hoà đi Đồng Lê có giá khoảng 559,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 762Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tuy Hoà đi Đồng Lê, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Đồng Lê.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Đồng Lê, danh sách các tàu chạy từ Ga Tuy Hoà đi Ga Đồng Lê và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Ga Tuy Hoà

Để đi qua 762Km đường sắt từ Ga Tuy Hoà đi Đồng Lê, tàu chạy hết khoảng 15 Giờ 39 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Đồng Lê có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tuy Hoà đi Đồng Lê 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Đồng Lê Tổng thời gian
Tàu SE10 01:57 18:06 16 Giờ 9 phút
Tàu SE4 05:21 20:15 14 Giờ 54 phút
Tàu SE2 06:51 21:13 14 Giờ 22 phút
Tàu SE8 15:37 06:52 15 Giờ 15 phút
Tàu SE6 18:37 10:16 15 Giờ 39 phút

Giá vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Đồng Lê

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 559,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tuy Hoà tới Đồng Lê mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

857,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

892,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

788,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

823,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

790,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

728,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

632,000
8 Ngồi cứng NC

365,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

418,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

538,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

548,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE10

Bảng giá Vé Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

876,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

911,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

803,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

838,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

792,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

695,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

645,000
8 Ghế phụ GP

380,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

589,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

599,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE4

Bảng giá Vé Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

876,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

911,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

791,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

826,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,692,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

792,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

695,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

645,000
9 Ghế phụ GP

380,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

589,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

599,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE2

Bảng giá Vé Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

874,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

909,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

815,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

850,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

805,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

743,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

644,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

426,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

549,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

559,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE8

Bảng giá Vé Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

874,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

874,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

909,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

909,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

811,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

811,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

846,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

846,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

805,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

743,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

644,000
12 Ghế phụ GP

304,000
13 Ngồi cứng NC

372,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

549,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

559,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Phú Yên, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Đồng Lê hoặc qua điện thoại 0257 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Đồng Lê và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Đồng Lê.

Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tuy Hoà Đồng Lê của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0257 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0257 7 305 305

Vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Đồng Lê trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tuy Hoà Đồng Lê

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)