Vé Tàu Sài Gòn Bình Thuận giá rẻ, đặt trực tuyến

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận có giá trung bình khoảng 171,000 đồng. Tần suất 8 đoàn tàu/ngày đón trả khách từ Ga Sài Gòn đi Ga Bình Thuận, khoảng cách giữa 2 ga là 175Km. Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0287 3 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu Sài Gòn đi Bình Thuận.

Mục lục:

1. Khoảng cách từ ga Sài Gòn đi Bình Thuận

2. Bảng giờ tàu chạy từ Ga Sài Gòn đi Bình Thuận

3. Giá vé tàu Sài Gòn đi Bình Thuận

3.1. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SE8
3.2. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SPT2
3.3. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SE6
3.4. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SE22
3.5. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SE10
3.6. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SQN4
3.7. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SE4
3.8. Bảng giá vé Sài Gòn đi Bình Thuận của tàu SE2

4. Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn đi Bình Thuận

5. Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn đi Bình Thuận

6. Thông tin liên hệ mua vé tàu Sài Gòn đi Bình Thuận

7. Đại lý bán vé tàu Sài Gòn đi Bình Thuận

8. Bản đồ Đường sắt chặng Sài Gòn – Bình Thuận

9. Thông tin thêm về hành trình Sài Gòn – Bình Thuận

Tại website vetau.alltours.vn của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Sài Gòn Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Ga Sài Gòn đi Ga Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Khoảng cách từ ga Sài Gòn đi Bình Thuận

Tàu từ Sài Gòn đến Bình Thuận sẽ xuất phát từ Ga Sài Gòn. Ga Sài Gòn nằm tại số 1 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, Tp.HCM, là nhà ga cuối cùng của tuyến đường sắt Bắc Nam. Đây là một trong những ga quan trọng nhất do là đầu mối của khu vực Nam bộ đi các tỉnh Trung bộ và Bắc bộ.

Khoảng cách từ ga Sài Gòn đi Bình Thuận là 175Km. Tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 10 phút. Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Sài Gòn đi Bình Thuận có số hiệu: SE8 , SPT2 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Sài Gòn đi Bình Thuận 

Tên tàu Ga Sài Gòn Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE8 06:00 09:28 3 Giờ 28 phút
Tàu SPT2 06:40 10:14 3 Giờ 34 phút
Tàu SE6 09:00 12:25 3 Giờ 25 phút
Tàu SE22 11:50 15:50 4 Giờ 0 phút
Tàu SE10 14:40 18:37 3 Giờ 57 phút
Tàu SQN4 19:00 22:29 3 Giờ 29 phút
Tàu SE4 19:45 23:15 3 Giờ 30 phút
Tàu SE2 21:55 01:05 3 Giờ 10 phút

Giá vé tàu từ ga Sài Gòn đi Bình Thuận

Giá vé tàu trung bình khoảng 171,000 đồng tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Với tần suất 8 chuyến tàu/ngày xuất phát từ Sài Gòn đi Bình Thuận để bạn lựa chọn. Bảng giá cụ thể như sau:

Bảng giá Vé Sài Gòn Bình Thuận của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 269,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 269,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 252,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 252,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 250,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 232,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 214,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL 143,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML 175,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV 175,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Vé Sài Gòn Bình Thuận của tàu SPT2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Ngồi mềm xe 2T điều hòa A2TL 163,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 240,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 240,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 221,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 221,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML 176,000
7 Ngồi mềm điều hòa NML48 193,000
8 Ngồi mềm điều hòa NML56 193,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56V 193,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV 176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Vé Sài Gòn Bình Thuận của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 269,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 269,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 269,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 269,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 251,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 251,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 251,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 251,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 250,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 232,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 214,000
12 Ghế phụ GP 111,000
13 Ngồi cứng NC 129,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML 175,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV 175,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Vé Sài Gòn Bình Thuận của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 271,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 271,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 237,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 237,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 234,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 216,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 184,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL 146,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML 167,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56 172,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V 172,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV 167,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Vé Sài Gòn Bình Thuận của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 265,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 265,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 245,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 245,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 246,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 238,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 211,000
8 Ngồi cứng NC 127,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL 141,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML 172,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV 172,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Sài Gòn Bình Thuận của tàu SQN4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 240,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 240,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 230,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 230,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 227,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 200,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 178,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL 116,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML 144,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV 144,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Sài Gòn Bình Thuận của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 251,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 251,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 248,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 230,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 216,000
8 Ghế phụ GP 125,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56 176,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V 176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá Sài Gòn Bình Thuận của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 280,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 280,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 255,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 255,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 780,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M 255,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M 237,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M 222,000
9 Ghế phụ GP 128,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML 171,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56 181,000
12 Ngồi mềm điều hòa NML56V 181,000
13 Ngồi mềm điều hòa NMLV 171,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Hướng dẫn đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn, chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản trên điện thoại hoặc máy tính có kết nối internet, dù ở bất kỳ đâu bạn cũng có thể đặt vé tàu online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website vetau.alltours.vn đặt vé trực tuyến hoặc qua điện thoại 0287 3 053 053

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Sài Gòn, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Sài Gòn Đến Ga Bình Thuận.

Sau khi đặt vé tàu online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Sài Gòn Bình Thuận qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Sài Gòn Bình Thuận của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Đại lý bán vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Sài Gòn hoặc ra Ga Sài Gòn mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0287 3 053 053 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu toàn quốc. Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0287 3 053 053

Vé tàu Sài Gòn Bình Thuận

Liên hệ đặt vé tàu trên toàn quốc

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé Sài Gòn Bình Thuận

Ban do duong sat

Thông tin thêm về hành trình Sài Gòn Bình Thuận

Mỗi loại ghế, hay giường nằm trên từng chuyến tàu sẽ chệnh lệch nhau tầm khoảng 100.000đ, hãy mua vé tàu hỏa ngay để trãi nghiệm những thú vị khi đi tàu hỏa.

SE8

Hành trình: 3 giờ 28 phút
Trạm dừng: 6 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SPT2

Hành trình: 3 giờ 34 phút
Trạm dừng: 4 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SE6

Hành trình: 3 giờ 25 phút
Trạm dừng: 4 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SE22

Hành trình: 4 giờ
Trạm dừng: 5 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SE10

Hành trình: 3 giờ 57 phút
Trạm dừng: 6 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SE4

Hành trình: 3 giờ 29 phút
Trạm dừng: 5 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SE26

Hành trình: 3 giờ 30 phút
Trạm dừng: 5 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

SE2

Hành trình: 3 giờ 10 phút
Trạm dừng: 3 trạm dừng
Ga đi: Sài Gòn
Ga đến: Bình Thuận

Chúc các bạn mua được vé tàu Sài Gòn Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)