Vé Tàu từ ga Hà Nội đi Thanh Hoá

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Hà Nội đi Thanh Hoá có giá khoảng 150,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 175Km với tần suất 8 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Hà Nội đi Thanh Hoá, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 02473 053 053 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Hà Nội đi Thanh Hoá.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Hà Nội Thanh Hoá, danh sách các tàu chạy từ Ga Hà Nội đi Ga Thanh Hoá và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Ga Hà Nội

Để đi qua 175Km đường sắt từ Ga Hà Nội đi Thanh Hoá, tàu chạy hết khoảng 4 Giờ 6 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Hà Nội đi Thanh Hoá có số hiệu: SE7 , SE5 , SE35 , SE9 , SE3 , SE19 , SE1 , NA1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Hà Nội đi Thanh Hoá 

Tên tàu Ga Hà Nội Ga Thanh Hoá Tổng thời gian
Tàu SE7 06:00 09:25 3 Giờ 25 phút
Tàu SE5 09:00 12:31 3 Giờ 31 phút
Tàu SE35 13:10 17:15 4 Giờ 5 phút
Tàu SE9 14:30 18:27 3 Giờ 57 phút
Tàu SE3 19:30 22:52 3 Giờ 22 phút
Tàu SE19 20:10 23:31 3 Giờ 21 phút
Tàu SE1 22:20 01:25 3 Giờ 5 phút
Tàu NA1 22:45 02:51 4 Giờ 6 phút

Giá vé tàu từ ga Hà Nội đi Thanh Hoá

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 150,000 đồng Với 8 chuyến tàu chạy từ Hà Nội tới Thanh Hoá mỗi ngày.

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

286,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

286,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

268,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

268,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

265,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

246,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

227,000
8 Ghế phụ GP

115,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

148,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

182,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

182,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE7

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

286,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

286,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

286,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

286,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

267,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

267,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

267,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

267,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

265,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

246,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

227,000
12 Ghế phụ GP

115,000
13 Ngồi cứng NC

134,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

182,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

182,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE5

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE35

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

265,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

288,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

288,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

265,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

265,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

288,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

288,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

265,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

261,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

250,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

227,000
12 Ghế phụ GP

132,000
13 Ngồi mềm điều hòa NML

200,000
14 Ngồi mềm điều hòa NMLV

200,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE35

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

281,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

281,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

260,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

260,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

261,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

242,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

223,000
8 Ghế phụ GP

114,000
9 Ngồi cứng NC

132,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

179,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

179,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE9

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

251,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

251,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

248,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

230,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

216,000
8 Ghế phụ GP

125,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

176,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE3

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

240,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

255,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

255,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

240,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

230,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

235,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

235,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

230,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

698,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

225,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

215,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

185,000
13 Ghế phụ GP

100,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

180,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

180,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE19

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

272,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

272,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

248,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

248,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

248,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

248,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

514,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

248,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

230,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

216,000
13 Ghế phụ GP

125,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

176,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu SE1

Bảng giá Vé Hà Nội Thanh Hoá của tàu NA1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

220,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

238,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

238,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

220,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

210,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

227,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

227,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

210,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

205,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

221,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

190,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

205,000
13 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

165,000
14 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

177,000
15 Ghế phụ GP

104,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML

150,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

150,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Hà Nội Thanh Hoá của tàu NA1

Hướng dẫn đặt vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Hà Nội, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Hà Nội Thanh Hoá online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Hà Nội đi Thanh Hoá hoặc qua điện thoại 02473 053 053 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Hà Nội, ga đến: Thanh Hoá và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Hà Nội Đến Ga Thanh Hoá.

Sau khi đặt vé tàu Hà Nội Thanh Hoá online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Hà Nội Thanh Hoá qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Hà Nội Thanh Hoá. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Hà Nội Thanh Hoá của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Đại lý bán vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Hà Nội hoặc ra Ga Hà Nội mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 02473 053 053 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Hà Nội Thanh Hoá toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 02473 053 053

Vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Liên hệ đặt ve tau Hà Nội Thanh Hoá trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Hà Nội Thanh Hoá giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Hà Nội Thanh Hoá

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)