Vé Tàu từ ga Vinh đi Quảng Ngãi

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Vinh đi Quảng Ngãi có giá khoảng 438,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 609Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Vinh đi Quảng Ngãi, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0238 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Vinh đi Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Vinh Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ga Vinh đi Ga Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Ga Vinh

Để đi qua 609Km đường sắt từ Ga Vinh đi Quảng Ngãi, tàu chạy hết khoảng 13 Giờ 28 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Vinh đi Quảng Ngãi có số hiệu: SE3 , SE1 , SE7 , SE5 , SE9 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Vinh đi Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Vinh Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE3 01:23 14:22 12 Giờ 59 phút
Tàu SE1 03:56 15:56 12 Giờ 0 phút
Tàu SE7 12:09 01:29 13 Giờ 20 phút
Tàu SE5 15:07 03:51 12 Giờ 44 phút
Tàu SE9 21:02 10:30 13 Giờ 28 phút

Giá vé tàu từ ga Vinh đi Quảng Ngãi

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 438,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Vinh tới Quảng Ngãi mỗi ngày.

Bảng giá Vé Vinh Quảng Ngãi của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

742,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

772,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

690,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

720,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

674,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

614,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

535,000
8 Ghế phụ GP

307,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

485,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

495,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Quảng Ngãi của tàu SE3

Bảng giá Vé Vinh Quảng Ngãi của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

742,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

772,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

683,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

713,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,424,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

674,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

614,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

535,000
9 Ghế phụ GP

307,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

485,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

495,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Quảng Ngãi của tàu SE1

Bảng giá Vé Vinh Quảng Ngãi của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

680,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

710,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

638,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

668,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

630,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

572,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

491,000
8 Ghế phụ GP

244,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

337,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

436,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

446,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Quảng Ngãi của tàu SE7

Bảng giá Vé Vinh Quảng Ngãi của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

680,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

680,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

710,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

710,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

638,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

638,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

668,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

668,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

630,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

572,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

491,000
12 Ghế phụ GP

244,000
13 Ngồi cứng NC

298,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

436,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

446,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Quảng Ngãi của tàu SE5

Bảng giá Vé Vinh Quảng Ngãi của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

654,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

684,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

610,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

640,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

607,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

550,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

473,000
8 Ghế phụ GP

240,000
9 Ngồi cứng NC

293,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

428,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

438,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Vinh Quảng Ngãi của tàu SE9

Hướng dẫn đặt vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Nghệ An, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Vinh Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Vinh đi Quảng Ngãi hoặc qua điện thoại 0238 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Vinh, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Vinh Đến Ga Quảng Ngãi.

Sau khi đặt vé tàu Vinh Quảng Ngãi online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Vinh Quảng Ngãi qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Vinh Quảng Ngãi. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Vinh Quảng Ngãi của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Đại lý bán vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Vinh hoặc ra Ga Vinh mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0238 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Vinh Quảng Ngãi toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0238 7 305 305

Vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Vinh Quảng Ngãi trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Vinh Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Vinh Quảng Ngãi

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)