Vé Tàu từ ga Tuy Hoà đi Hương Phố

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tuy Hoà đi Hương Phố có giá khoảng 593,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 811Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tuy Hoà đi Hương Phố, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Hương Phố.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Hương Phố, danh sách các tàu chạy từ Ga Tuy Hoà đi Ga Hương Phố và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Ga Tuy Hoà

Để đi qua 811Km đường sắt từ Ga Tuy Hoà đi Hương Phố, tàu chạy hết khoảng 16 Giờ 43 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Hương Phố có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tuy Hoà đi Hương Phố 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Hương Phố Tổng thời gian
Tàu SE10 01:57 19:11 17 Giờ 14 phút
Tàu SE4 05:21 21:20 15 Giờ 59 phút
Tàu SE2 06:51 22:16 15 Giờ 25 phút
Tàu SE8 15:37 07:57 16 Giờ 20 phút
Tàu SE6 18:37 11:20 16 Giờ 43 phút

Giá vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Hương Phố

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 593,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tuy Hoà tới Hương Phố mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

911,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

946,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

838,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

873,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

839,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

774,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

672,000
8 Ngồi cứng NC

388,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

443,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

572,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

582,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE10

Bảng giá Vé Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

932,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

967,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

854,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

889,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

842,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

739,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

686,000
8 Ghế phụ GP

402,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

626,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

636,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE4

Bảng giá Vé Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

932,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

967,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

841,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

876,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,804,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

842,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

739,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

686,000
9 Ghế phụ GP

402,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

626,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

636,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE2

Bảng giá Vé Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

929,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

964,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

867,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

902,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

855,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

790,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

684,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

452,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

583,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

593,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE8

Bảng giá Vé Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

929,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

929,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

964,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

964,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

863,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

863,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

898,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

898,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

855,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

790,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

684,000
12 Ghế phụ GP

322,000
13 Ngồi cứng NC

395,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

583,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

593,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Hương Phố của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Phú Yên, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Hương Phố online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Hương Phố hoặc qua điện thoại 0257 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Hương Phố và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Hương Phố.

Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Hương Phố online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Hương Phố qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tuy Hoà Hương Phố. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tuy Hoà Hương Phố của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0257 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Hương Phố toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0257 7 305 305

Vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Hương Phố trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tuy Hoà Hương Phố giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tuy Hoà Hương Phố

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)