Vé Tàu từ ga Thanh Hoá đi Nam Định

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Thanh Hoá đi Nam Định có giá khoảng 120,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 88Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Thanh Hoá đi Nam Định, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Nam Định.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Nam Định, danh sách các tàu chạy từ Ga Thanh Hoá đi Ga Nam Định và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Ga Thanh Hoá

Để đi qua 88Km đường sắt từ Ga Thanh Hoá đi Nam Định, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 58 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Nam Định có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 , SE6 , SE36 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Thanh Hoá đi Nam Định 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Nam Định Tổng thời gian
Tàu SE10 00:11 02:13 2 Giờ 2 phút
Tàu SE4 01:28 03:04 1 Giờ 36 phút
Tàu SE2 02:17 03:49 1 Giờ 32 phút
Tàu SE20 08:01 10:02 2 Giờ 1 phút
Tàu SE8 11:56 13:44 1 Giờ 48 phút
Tàu SE6 15:35 17:22 1 Giờ 47 phút
Tàu SE36 16:11 18:09 1 Giờ 58 phút

Giá vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Nam Định

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 120,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Thanh Hoá tới Nam Định mỗi ngày.

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

172,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

172,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

161,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

161,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

162,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

152,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

136,000
8 Ngồi cứng NC

58,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

66,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

113,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

113,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE10

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

169,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

169,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

157,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

157,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

156,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

141,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

134,000
8 Ghế phụ GP

55,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

112,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

112,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE4

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

169,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

169,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

169,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

169,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

156,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

156,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

156,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

156,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

417,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

156,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

141,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

134,000
13 Ghế phụ GP

55,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

107,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

112,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

112,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE2

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

135,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

140,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

140,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

135,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

125,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

135,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

135,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

125,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

338,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

125,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

120,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

105,000
13 Ghế phụ GP

42,000
14 Ngồi cứng điều hòa NCL

55,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

105,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

105,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE20

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

175,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

175,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

166,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

166,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

164,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

154,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

138,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

67,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

115,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

115,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE8

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

175,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

175,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

175,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

175,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

165,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

165,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

165,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

165,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

164,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

154,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

138,000
12 Ghế phụ GP

49,000
13 Ngồi cứng NC

59,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

115,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

115,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE6

Bảng giá Vé Thanh Hoá Nam Định của tàu SE36

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

145,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

155,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

155,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

145,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

145,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

155,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

155,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

145,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

139,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

139,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

122,000
12 Ghế phụ GP

54,000
13 Ngồi mềm điều hòa NML

120,000
14 Ngồi mềm điều hòa NMLV

120,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Nam Định của tàu SE36

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Nam Định hoặc qua điện thoại 0237 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Nam Định và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Nam Định.

Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Thanh Hoá Nam Định. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Thanh Hoá Nam Định của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0237 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Nam Định toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0237 7 305 305

Vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Nam Định trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Thanh Hoá Nam Định giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Thanh Hoá Nam Định

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)