Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ có giá khoảng 53,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 63Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Tam Kỳ, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 63Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 4 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Tam Kỳ có số hiệu: SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE22 03:26 04:44 1 Giờ 18 phút
Tàu SE10 07:03 08:12 1 Giờ 9 phút
Tàu SE4 10:04 11:08 1 Giờ 4 phút
Tàu SE2 11:22 12:24 1 Giờ 2 phút
Tàu SE8 20:24 21:28 1 Giờ 4 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 53,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Tam Kỳ mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

122,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

122,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

110,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

110,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

109,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

100,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

59,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

46,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

53,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

55,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

55,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

53,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE22

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

112,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

112,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

107,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

107,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

107,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

101,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

62,000
8 Ngồi cứng NC

40,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

42,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

52,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

52,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE10

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

147,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

147,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

138,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

138,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

136,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

124,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

117,000
8 Ghế phụ GP

52,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

107,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE4

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

150,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

150,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

139,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

139,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

359,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

139,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

126,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

120,000
9 Ghế phụ GP

52,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

108,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

108,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE2

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

114,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

114,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

108,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

108,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

107,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

103,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

63,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

43,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

53,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

53,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Tam Kỳ hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Tam Kỳ.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Tam Kỳ của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Tam Kỳ trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Tam Kỳ

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)