Vé Tàu từ ga Nam Định đi Vinh

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Nam Định đi Vinh có giá khoảng 230,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 232Km với tần suất 8 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Nam Định đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0228 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Nam Định đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Nam Định Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Nam Định đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Nam Định Vinh

Ga Nam Định

Để đi qua 232Km đường sắt từ Ga Nam Định đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 43 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Nam Định đi Vinh có số hiệu: NA1 , SE7 , SE5 , SE35 , SE9 , SE3 , SE19 , SE1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Nam Định đi Vinh 

Tên tàu Ga Nam Định Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu NA1 00:25 05:20 4 Giờ 55 phút
Tàu SE7 07:42 12:02 4 Giờ 20 phút
Tàu SE5 10:45 15:00 4 Giờ 15 phút
Tàu SE35 15:04 19:40 4 Giờ 36 phút
Tàu SE9 16:27 20:55 4 Giờ 28 phút
Tàu SE3 21:13 01:16 4 Giờ 3 phút
Tàu SE19 21:50 02:02 4 Giờ 12 phút
Tàu SE1 23:59 03:42 3 Giờ 43 phút

Giá vé tàu từ ga Nam Định đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 230,000 đồng Với 8 chuyến tàu chạy từ Nam Định tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu NA1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

300,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

327,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

327,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

300,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

285,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

310,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

310,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

285,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

275,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

299,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

255,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

277,000
13 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

225,000
14 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

233,000
15 Ghế phụ GP

128,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML

190,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

190,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu NA1

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

373,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

373,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

349,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

349,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

345,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

320,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

280,000
8 Ghế phụ GP

140,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

185,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

230,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE7

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

373,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

373,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

373,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

373,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

348,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

348,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

348,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

348,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

345,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

320,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

280,000
12 Ghế phụ GP

140,000
13 Ngồi cứng NC

165,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

230,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE5

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE35

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

255,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

277,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

277,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

255,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

255,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

277,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

277,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

255,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

244,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

239,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

216,000
12 Ghế phụ GP

116,000
13 Ngồi mềm điều hòa NML

170,000
14 Ngồi mềm điều hòa NMLV

170,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE35

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

366,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

366,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

338,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

338,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

339,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

314,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

275,000
8 Ghế phụ GP

138,000
9 Ngồi cứng NC

163,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

226,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

226,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE9

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

352,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

352,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

325,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

325,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

320,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

283,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

265,000
8 Ghế phụ GP

159,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

230,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE3

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

300,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

320,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

320,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

300,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

275,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

295,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

295,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

275,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

726,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

270,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

255,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

225,000
13 Ghế phụ GP

124,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

230,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE19

Bảng giá Vé Nam Định Vinh của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

352,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

352,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

352,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

352,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

320,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

320,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

320,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

320,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

674,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

320,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

283,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

265,000
13 Ghế phụ GP

159,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

230,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

230,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Nam Định Vinh của tàu SE1

Hướng dẫn đặt vé tàu Nam Định Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Nam Định, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Nam Định Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Nam Định đi Vinh hoặc qua điện thoại 0228 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Nam Định, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Nam Định Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Nam Định Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Nam Định Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Nam Định Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Nam Định Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Nam Định Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Nam Định Vinh

Đại lý bán vé tàu Nam Định Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Nam Định hoặc ra Ga Nam Định mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0228 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Nam Định Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0228 7 305 305

Vé tàu Nam Định Vinh

Liên hệ đặt ve tau Nam Định Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Nam Định Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Nam Định Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)