Vé Tàu từ ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi có giá khoảng 40,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 40Km với tần suất 2 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đức Phổ đi Quảng Ngãi, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đức Phổ Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ga Đức Phổ đi Ga Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Ga Đức Phổ

Để đi qua 40Km đường sắt từ Ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi, tàu chạy hết khoảng 0 Giờ 42 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đức Phổ đi Quảng Ngãi có số hiệu: SE22 , SE10 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Đức Phổ Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE22 02:39 03:21 0 Giờ 42 phút
Tàu SE10 06:18 07:00 0 Giờ 42 phút

Giá vé tàu từ ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 40,000 đồng Với 2 chuyến tàu chạy từ Đức Phổ tới Quảng Ngãi mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đức Phổ Quảng Ngãi của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

62,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

62,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

55,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

55,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

54,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

48,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

41,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

40,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

40,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

40,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

40,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi của tàu SE22

Bảng giá Vé Đức Phổ Quảng Ngãi của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

64,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

64,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

59,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

59,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

59,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

55,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

49,000
8 Ngồi cứng NC

40,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

40,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

40,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

40,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi của tàu SE10

Hướng dẫn đặt vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đức Phổ đi Quảng Ngãi hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đức Phổ, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đức Phổ Đến Ga Quảng Ngãi.

Sau khi đặt vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đức Phổ Quảng Ngãi của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Đại lý bán vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đức Phổ hoặc ra Ga Đức Phổ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Đức Phổ Quảng Ngãi trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đức Phổ Quảng Ngãi

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)