Vé Tàu từ ga Đồng Lê đi Nam Định

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đồng Lê đi Nam Định có giá khoảng 327,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 349Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đồng Lê đi Nam Định, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đồng Lê đi Nam Định.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Lê Nam Định, danh sách các tàu chạy từ Ga Đồng Lê đi Ga Nam Định và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đồng Lê Nam Định

Ga Đồng Lê

Để đi qua 349Km đường sắt từ Ga Đồng Lê đi Nam Định, tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 33 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đồng Lê đi Nam Định có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đồng Lê đi Nam Định 

Tên tàu Ga Đồng Lê Ga Nam Định Tổng thời gian
Tàu SE8 06:55 13:44 6 Giờ 49 phút
Tàu SE6 10:18 17:22 7 Giờ 4 phút
Tàu SE10 18:09 02:13 8 Giờ 4 phút
Tàu SE4 20:18 03:04 6 Giờ 46 phút
Tàu SE2 21:16 03:49 6 Giờ 33 phút

Giá vé tàu từ ga Đồng Lê đi Nam Định

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 327,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đồng Lê tới Nam Định mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đồng Lê Nam Định của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

509,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

539,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

476,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

506,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

470,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

435,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

379,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

232,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

295,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

305,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Nam Định của tàu SE8

Bảng giá Vé Đồng Lê Nam Định của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

509,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

509,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

539,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

539,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

474,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

474,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

504,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

504,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

470,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

435,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

379,000
12 Ghế phụ GP

180,000
13 Ngồi cứng NC

215,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

295,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

305,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Nam Định của tàu SE6

Bảng giá Vé Đồng Lê Nam Định của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

500,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

530,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

460,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

490,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

461,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

427,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

372,000
8 Ngồi cứng NC

211,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

238,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

290,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

300,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Nam Định của tàu SE10

Bảng giá Vé Đồng Lê Nam Định của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

516,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

546,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

474,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

504,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

468,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

412,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

383,000
8 Ghế phụ GP

219,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

317,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

327,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Nam Định của tàu SE4

Bảng giá Vé Đồng Lê Nam Định của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

516,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

516,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

546,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

546,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

467,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

467,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

497,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

497,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,003,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

468,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

412,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

383,000
13 Ghế phụ GP

219,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

317,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

327,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Nam Định của tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Lê Nam Định

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Bình, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Lê Nam Định online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đồng Lê đi Nam Định hoặc qua điện thoại 0232 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Lê, ga đến: Nam Định và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Lê Đến Ga Nam Định.

Sau khi đặt vé tàu Đồng Lê Nam Định online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Lê Nam Định

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đồng Lê Nam Định qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đồng Lê Nam Định. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đồng Lê Nam Định của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Lê Nam Định

Đại lý bán vé tàu Đồng Lê Nam Định

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Lê hoặc ra Ga Đồng Lê mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0232 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Lê Nam Định toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0232 7 305 305

Vé tàu Đồng Lê Nam Định

Liên hệ đặt ve tau Đồng Lê Nam Định trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đồng Lê Nam Định giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đồng Lê Nam Định

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)