Vé Tàu từ ga Đà Nẵng đi Đồng Lê

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Đồng Lê có giá khoảng 295,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 355Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Đồng Lê, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Đồng Lê.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Đồng Lê, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Đồng Lê và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 355Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Đồng Lê, tàu chạy hết khoảng 7 Giờ 48 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Đồng Lê có số hiệu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Đồng Lê 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Đồng Lê Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 10:16 7 Giờ 53 phút
Tàu SE10 10:03 18:06 8 Giờ 3 phút
Tàu SE4 12:49 20:15 7 Giờ 26 phút
Tàu SE2 13:55 21:13 7 Giờ 18 phút
Tàu SE8 23:04 06:52 7 Giờ 48 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Đồng Lê

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 295,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Đồng Lê mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

402,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

402,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

432,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

432,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

374,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

374,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

404,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

404,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

371,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

344,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

301,000
12 Ghế phụ GP

161,000
13 Ngồi cứng NC

191,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

258,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

268,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE6

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

395,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

425,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

364,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

394,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

365,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

338,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

296,000
8 Ngồi cứng NC

188,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

211,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

254,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

264,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE10

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

456,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

486,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

419,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

449,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

413,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

365,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

340,000
8 Ghế phụ GP

222,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

321,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

331,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE4

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

456,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

456,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

486,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

486,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

413,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

413,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

443,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

443,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

881,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

413,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

365,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

340,000
13 Ghế phụ GP

222,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

321,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

331,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE2

Bảng giá Vé Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

446,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

476,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

417,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

447,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

412,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

381,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

332,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

235,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

285,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

295,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Đồng Lê hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Đồng Lê và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Đồng Lê.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Đồng Lê của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Đồng Lê trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đà Nẵng Đồng Lê

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)