Vé Tàu từ ga Bình Thuận đi Tam Kỳ

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Bình Thuận đi Tam Kỳ có giá khoảng 574,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 686Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Bình Thuận đi Tam Kỳ, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Ga Bình Thuận đi Ga Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Ga Bình Thuận

Để đi qua 686Km đường sắt từ Ga Bình Thuận đi Tam Kỳ, tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 48 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Bình Thuận đi Tam Kỳ có số hiệu: SE2 , SE8 , SE22 , SE10 , SE4 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Bình Thuận đi Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 12:24 11 Giờ 14 phút
Tàu SE8 09:31 21:28 11 Giờ 57 phút
Tàu SE22 15:55 04:44 12 Giờ 49 phút
Tàu SE10 18:42 08:12 13 Giờ 30 phút
Tàu SE4 23:20 11:08 11 Giờ 48 phút

Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tam Kỳ

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 574,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Bình Thuận tới Tam Kỳ mỗi ngày.

Bảng giá Vé Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

866,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

901,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

782,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

817,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,672,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

782,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

687,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

638,000
9 Ghế phụ GP

364,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

564,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

574,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE2

Bảng giá Vé Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

791,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

826,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

737,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

772,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

728,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

673,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

584,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

387,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

497,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

507,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE8

Bảng giá Vé Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

827,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

862,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

715,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

750,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

705,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

612,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

507,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

400,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

471,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

490,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

500,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

481,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE22

Bảng giá Vé Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

775,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

810,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

713,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

748,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

714,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

659,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

573,000
8 Ngồi cứng NC

332,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

379,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

488,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

498,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE10

Bảng giá Vé Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

866,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

901,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

793,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

828,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

782,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

687,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

638,000
8 Ghế phụ GP

364,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

564,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

574,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ của tàu SE4

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tam Kỳ hoặc qua điện thoại 0252 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Tam Kỳ.

Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Bình Thuận Tam Kỳ của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0252 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0252 7 305 305

Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Tam Kỳ trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Bình Thuận Tam Kỳ

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)