Vé Tàu từ ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi có giá khoảng 525,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 623Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Bình Thuận đi Quảng Ngãi, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ga Bình Thuận đi Ga Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Ga Bình Thuận

Để đi qua 623Km đường sắt từ Ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi, tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 39 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Bình Thuận đi Quảng Ngãi có số hiệu: SE2 , SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SE4 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 11:17 10 Giờ 7 phút
Tàu SE8 09:31 20:21 10 Giờ 50 phút
Tàu SE6 12:30 23:42 11 Giờ 12 phút
Tàu SE22 15:55 03:21 11 Giờ 26 phút
Tàu SE10 18:42 07:00 12 Giờ 18 phút
Tàu SE4 23:20 09:59 10 Giờ 39 phút

Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 525,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Bình Thuận tới Quảng Ngãi mỗi ngày.

Bảng giá Vé Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

850,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

880,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

767,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

797,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,640,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

768,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

674,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

627,000
9 Ghế phụ GP

332,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

515,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE2

Bảng giá Vé Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

644,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

674,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

602,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

632,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

593,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

548,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

477,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

318,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

407,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

417,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE8

Bảng giá Vé Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

644,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

644,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

674,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

674,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

599,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

599,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

629,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

629,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

593,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

548,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

477,000
12 Ghế phụ GP

239,000
13 Ngồi cứng NC

279,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

407,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

417,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE6

Bảng giá Vé Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

754,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

784,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

652,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

682,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

643,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

558,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

463,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

366,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

431,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

448,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

458,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

441,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE22

Bảng giá Vé Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

632,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

662,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

582,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

612,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

583,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

539,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

468,000
8 Ngồi cứng NC

274,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

312,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

400,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

410,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE10

Bảng giá Vé Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

850,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

880,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

779,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

809,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

768,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

674,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

627,000
8 Ghế phụ GP

332,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

515,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi của tàu SE4

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Quảng Ngãi hoặc qua điện thoại 0252 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Quảng Ngãi.

Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Bình Thuận Quảng Ngãi của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0252 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0252 7 305 305

Vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Quảng Ngãi trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Bình Thuận Quảng Ngãi

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)