Vé Tàu từ ga Thanh Hoá đi Hà Nội

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Thanh Hoá đi Hà Nội có giá khoảng 200,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 175Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Thanh Hoá đi Hà Nội, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0237 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Thanh Hoá Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Ga Thanh Hoá đi Ga Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Ga Thanh Hoá

Để đi qua 175Km đường sắt từ Ga Thanh Hoá đi Hà Nội, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 47 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Thanh Hoá đi Hà Nội có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 , SE6 , SE36 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Thanh Hoá đi Hà Nội 

Tên tàu Ga Thanh Hoá Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE10 00:11 03:55 3 Giờ 44 phút
Tàu SE4 01:28 04:50 3 Giờ 22 phút
Tàu SE2 02:17 05:30 3 Giờ 13 phút
Tàu SE20 08:01 11:55 3 Giờ 54 phút
Tàu SE8 11:56 15:30 3 Giờ 34 phút
Tàu SE6 15:35 19:12 3 Giờ 37 phút
Tàu SE36 16:11 19:58 3 Giờ 47 phút

Giá vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Hà Nội

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 200,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Thanh Hoá tới Hà Nội mỗi ngày.

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

293,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

293,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

271,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

271,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

272,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

252,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

232,000
8 Ngồi cứng NC

136,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

151,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

186,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

186,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE10

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

251,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

251,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

248,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

230,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

216,000
8 Ghế phụ GP

125,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

176,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

176,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE4

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

272,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

272,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

272,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

272,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

248,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

248,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

248,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

248,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

756,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

248,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

230,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

216,000
13 Ghế phụ GP

125,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

167,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

176,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

176,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

167,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE2

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

240,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

260,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

260,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

240,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

235,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

245,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

245,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

235,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

720,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

225,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

215,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

185,000
13 Ghế phụ GP

108,000
14 Ngồi cứng điều hòa NCL

135,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

175,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

175,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE20

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

299,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

299,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

280,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

280,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

277,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

257,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

235,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

153,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

189,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

189,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE8

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

299,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

299,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

299,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

299,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

279,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

279,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

279,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

279,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

277,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

257,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

235,000
12 Ghế phụ GP

118,000
13 Ngồi cứng NC

138,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

189,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

189,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE6

Bảng giá Vé Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE36

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

265,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

288,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

288,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

265,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

265,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

288,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

288,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

265,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

261,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

250,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

227,000
12 Ghế phụ GP

132,000
13 Ngồi mềm điều hòa NML

200,000
14 Ngồi mềm điều hòa NMLV

200,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Thanh Hoá Hà Nội của tàu SE36

Hướng dẫn đặt vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Thanh Hoá Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Thanh Hoá đi Hà Nội hoặc qua điện thoại 0237 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Thanh Hoá, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Thanh Hoá Đến Ga Hà Nội.

Sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Hà Nội online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Thanh Hoá Hà Nội qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Thanh Hoá Hà Nội. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Thanh Hoá Hà Nội của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Đại lý bán vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Thanh Hoá hoặc ra Ga Thanh Hoá mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0237 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Thanh Hoá Hà Nội toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0237 7 305 305

Vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Liên hệ đặt ve tau Thanh Hoá Hà Nội trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Thanh Hoá Hà Nội giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Thanh Hoá Hà Nội

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)