Vé Tàu từ ga Tuy Hoà đi Huế

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tuy Hoà đi Huế có giá khoảng 405,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 510Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tuy Hoà đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0257 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tuy Hoà Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Tuy Hoà đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tuy Hoà Huế

Ga Tuy Hoà

Để đi qua 510Km đường sắt từ Ga Tuy Hoà đi Huế, tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 43 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tuy Hoà đi Huế có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 , SE22 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tuy Hoà đi Huế 

Tên tàu Ga Tuy Hoà Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE10 01:57 12:58 11 Giờ 1 phút
Tàu SE4 05:21 15:26 10 Giờ 5 phút
Tàu SE2 06:51 16:19 9 Giờ 28 phút
Tàu SE8 15:37 01:34 9 Giờ 57 phút
Tàu SE6 18:37 04:52 10 Giờ 15 phút
Tàu SE22 22:27 10:10 11 Giờ 43 phút

Giá vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Huế

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 405,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Tuy Hoà tới Huế mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tuy Hoà Huế của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

669,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

699,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

616,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

646,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

617,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

570,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

496,000
8 Ngồi cứng NC

276,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

314,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

402,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

412,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Huế của tàu SE10

Bảng giá Vé Tuy Hoà Huế của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

607,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

637,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

556,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

586,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

549,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

483,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

450,000
8 Ghế phụ GP

268,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

411,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

421,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Huế của tàu SE4

Bảng giá Vé Tuy Hoà Huế của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

627,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

657,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

567,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

597,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,193,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

567,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

499,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

464,000
9 Ghế phụ GP

276,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

424,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

434,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Huế của tàu SE2

Bảng giá Vé Tuy Hoà Huế của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

683,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

713,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

637,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

667,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

629,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

581,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

505,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

320,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

410,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

420,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Huế của tàu SE8

Bảng giá Vé Tuy Hoà Huế của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

683,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

683,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

713,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

713,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

634,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

634,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

664,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

664,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

629,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

581,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

505,000
12 Ghế phụ GP

231,000
13 Ngồi cứng NC

281,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

410,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

420,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Huế của tàu SE6

Bảng giá Vé Tuy Hoà Huế của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

688,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

718,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

596,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

626,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

588,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

511,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

424,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

336,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

395,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

410,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

420,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

405,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tuy Hoà Huế của tàu SE22

Hướng dẫn đặt vé tàu Tuy Hoà Huế

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Phú Yên, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tuy Hoà Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tuy Hoà đi Huế hoặc qua điện thoại 0257 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tuy Hoà, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tuy Hoà Đến Ga Huế.

Sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tuy Hoà Huế

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tuy Hoà Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tuy Hoà Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tuy Hoà Huế của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tuy Hoà Huế

Đại lý bán vé tàu Tuy Hoà Huế

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tuy Hoà hoặc ra Ga Tuy Hoà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0257 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tuy Hoà Huế toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0257 7 305 305

Vé tàu Tuy Hoà Huế

Liên hệ đặt ve tau Tuy Hoà Huế trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tuy Hoà Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tuy Hoà Huế

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)