Vé Tàu từ ga Huế đi Quảng Ngãi

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Huế đi Quảng Ngãi có giá khoảng 209,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 240Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Quảng Ngãi, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Huế Quảng Ngãi

Ga Huế

Để đi qua 240Km đường sắt từ Ga Huế đi Quảng Ngãi, tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 23 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Quảng Ngãi có số hiệu: SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Huế Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE9 04:55 10:30 5 Giờ 35 phút
Tàu SE21 07:00 13:04 6 Giờ 4 phút
Tàu SE3 08:37 14:22 5 Giờ 45 phút
Tàu SE1 10:59 15:56 4 Giờ 57 phút
Tàu SE7 19:51 01:29 5 Giờ 38 phút
Tàu SE5 22:28 03:51 5 Giờ 23 phút

Giá vé tàu từ ga Huế đi Quảng Ngãi

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 209,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Huế tới Quảng Ngãi mỗi ngày.

Bảng giá Vé Huế Quảng Ngãi của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

277,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

277,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

256,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

256,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

256,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

238,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

219,000
8 Ghế phụ GP

125,000
9 Ngồi cứng NC

146,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

200,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

200,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Quảng Ngãi của tàu SE9

Bảng giá Vé Huế Quảng Ngãi của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

326,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

326,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

285,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

285,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

281,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

247,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

218,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

178,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

204,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

211,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

211,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

204,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Quảng Ngãi của tàu SE21

Bảng giá Vé Huế Quảng Ngãi của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

325,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

325,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

300,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

300,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

296,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

262,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

244,000
8 Ghế phụ GP

170,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

237,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

237,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Quảng Ngãi của tàu SE3

Bảng giá Vé Huế Quảng Ngãi của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

331,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

331,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

301,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

301,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

632,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

301,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

267,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

249,000
9 Ghế phụ GP

172,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

241,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

241,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Quảng Ngãi của tàu SE1

Bảng giá Vé Huế Quảng Ngãi của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

282,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

282,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

264,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

264,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

260,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

243,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

223,000
8 Ghế phụ GP

126,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

165,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

204,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

204,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Quảng Ngãi của tàu SE7

Bảng giá Vé Huế Quảng Ngãi của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

290,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

290,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

290,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

290,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

271,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

271,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

271,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

271,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

269,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

249,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

229,000
12 Ghế phụ GP

130,000
13 Ngồi cứng NC

152,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

209,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

209,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Quảng Ngãi của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Quảng Ngãi

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Huế đi Quảng Ngãi hoặc qua điện thoại 0234 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Quảng Ngãi.

Sau khi đặt vé tàu Huế Quảng Ngãi online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Quảng Ngãi

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Quảng Ngãi qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Quảng Ngãi. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Quảng Ngãi của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Quảng Ngãi

Đại lý bán vé tàu Huế Quảng Ngãi

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0234 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Quảng Ngãi toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0234 7 305 305

Vé tàu Huế Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Huế Quảng Ngãi trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Quảng Ngãi

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)