Vé Tàu từ ga Đà Nẵng đi Vinh

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Vinh có giá khoảng 379,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 472Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đà Nẵng Vinh

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 472Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 17 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Vinh có số hiệu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Vinh 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 12:44 10 Giờ 21 phút
Tàu SE10 10:03 20:34 10 Giờ 31 phút
Tàu SE4 12:49 22:42 9 Giờ 53 phút
Tàu SE2 13:55 23:35 9 Giờ 40 phút
Tàu SE20 18:45 05:34 10 Giờ 49 phút
Tàu SE8 23:04 09:21 10 Giờ 17 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 379,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Vinh của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

524,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

524,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

554,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

554,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

487,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

487,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

517,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

517,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

484,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

448,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

390,000
12 Ghế phụ GP

201,000
13 Ngồi cứng NC

231,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

334,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

344,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Vinh của tàu SE6

Bảng giá Vé Đà Nẵng Vinh của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

514,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

544,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

474,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

504,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

475,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

440,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

383,000
8 Ngồi cứng NC

237,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

257,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

328,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

338,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Vinh của tàu SE10

Bảng giá Vé Đà Nẵng Vinh của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

672,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

702,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

616,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

646,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

608,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

534,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

497,000
8 Ghế phụ GP

272,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

417,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

427,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Vinh của tàu SE4

Bảng giá Vé Đà Nẵng Vinh của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

672,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

672,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

702,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

702,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

608,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

608,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

638,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

638,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,283,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

608,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

534,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

497,000
13 Ghế phụ GP

272,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

417,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

427,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Vinh của tàu SE2

Bảng giá Vé Đà Nẵng Vinh của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

580,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

630,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

660,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

610,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

545,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

595,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

625,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

575,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,205,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

515,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

485,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

410,000
13 Ghế phụ GP

224,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

380,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

400,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

410,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

390,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Vinh của tàu SE20

Bảng giá Vé Đà Nẵng Vinh của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

583,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

613,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

544,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

574,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

538,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

496,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

432,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

289,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

369,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

379,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Vinh của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Vinh hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Vinh

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Vé tàu Đà Nẵng Vinh

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đà Nẵng Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)