Vé Tàu từ ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ có giá khoảng 63,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 74Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Tam Kỳ, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Tam Kỳ, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Tam Kỳ và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 74Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 25 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Tam Kỳ có số hiệu: SE9 , SE21 , SE3 , SE1 , SE7 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Tam Kỳ Tổng thời gian
Tàu SE9 07:50 09:08 1 Giờ 18 phút
Tàu SE21 09:55 11:34 1 Giờ 39 phút
Tàu SE3 11:25 13:14 1 Giờ 49 phút
Tàu SE1 13:45 14:53 1 Giờ 8 phút
Tàu SE7 22:36 00:01 1 Giờ 25 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 63,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Tam Kỳ mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

128,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

128,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

121,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

121,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

121,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

114,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

104,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng NC

42,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

59,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

59,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE9

Bảng giá Vé Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

118,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

118,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

116,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

106,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

64,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

52,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

62,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

62,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE21

Bảng giá Vé Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

150,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

150,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

141,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

141,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

139,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

126,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

120,000
8 Ghế phụ GP

53,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

109,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

109,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE3

Bảng giá Vé Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

156,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

156,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

144,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

144,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

378,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

145,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

132,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

125,000
9 Ghế phụ GP

56,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

113,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

113,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE1

Bảng giá Vé Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

135,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

135,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

128,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

128,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

127,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

120,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

109,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

50,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

63,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

63,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ của tàu SE7

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Tam Kỳ hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Tam Kỳ và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Tam Kỳ.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Tam Kỳ của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Tam Kỳ trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đà Nẵng Tam Kỳ

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)