Vé Tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Huế có giá khoảng 118,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 103Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đà Nẵng Huế

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 103Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Huế, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 30 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Huế có số hiệu: SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 04:52 2 Giờ 29 phút
Tàu SE22 06:30 10:10 3 Giờ 40 phút
Tàu SE10 10:03 12:58 2 Giờ 55 phút
Tàu SE4 12:49 15:26 2 Giờ 37 phút
Tàu SE2 13:55 16:19 2 Giờ 24 phút
Tàu SE20 18:45 21:24 2 Giờ 39 phút
Tàu SE8 23:04 01:34 2 Giờ 30 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 118,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Huế mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

167,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

167,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

167,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

167,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

157,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

157,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

157,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

157,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

157,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

147,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

132,000
12 Ghế phụ GP

47,000
13 Ngồi cứng NC

56,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

110,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE6

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

174,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

174,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

155,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

155,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

153,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

138,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

120,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

69,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

110,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

113,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

113,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE22

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

164,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

164,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

154,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

154,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

154,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

145,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

131,000
8 Ngồi cứng NC

55,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

62,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

109,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

109,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE10

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

199,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

199,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

186,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

186,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

183,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

166,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

156,000
8 Ghế phụ GP

110,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

152,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

152,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE4

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

202,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

202,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

202,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

202,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

186,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

186,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

186,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

186,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

355,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

186,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

167,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

158,000
13 Ghế phụ GP

111,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

154,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

154,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE2

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

150,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

160,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

160,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

150,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

140,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

150,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

150,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

140,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

270,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

135,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

130,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

115,000
13 Ghế phụ GP

46,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

110,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

115,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

115,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE20

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

181,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

181,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

171,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

171,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

169,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

159,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

143,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

69,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

118,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

118,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Huế

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Huế.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Huế

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Huế của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Huế

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Huế

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Huế toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Vé tàu Đà Nẵng Huế

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Huế trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đà Nẵng Huế

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)