Vé Tàu từ ga Đà Nẵng đi Hà Nội

4.5/5 - (91) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Hà Nội có giá khoảng 609,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 791Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Hà Nội, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Hà Nội.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Hà Nội, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Hà Nội và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 791Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Hà Nội, tàu chạy hết khoảng 16 Giờ 26 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Hà Nội có số hiệu: SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đà Nẵng đi Hà Nội 

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Hà Nội Tổng thời gian
Tàu SE6 02:23 19:12 16 Giờ 49 phút
Tàu SE10 10:03 03:55 17 Giờ 52 phút
Tàu SE4 12:49 04:50 16 Giờ 1 phút
Tàu SE2 13:55 05:30 15 Giờ 35 phút
Tàu SE20 18:45 11:55 17 Giờ 10 phút
Tàu SE8 23:04 15:30 16 Giờ 26 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Hà Nội

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 609,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Hà Nội mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

951,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

951,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

986,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

986,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

882,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

882,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

917,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

917,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

875,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

807,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

700,000
12 Ghế phụ GP

299,000
13 Ngồi cứng NC

366,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

539,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

549,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE6

Bảng giá Vé Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

932,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

967,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

857,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

892,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

858,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

792,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

687,000
8 Ngồi cứng NC

359,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

411,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

529,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

539,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE10

Bảng giá Vé Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,098,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,133,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

1,003,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

1,038,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

1,019,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

894,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

829,000
8 Ghế phụ GP

436,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

679,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

689,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE4

Bảng giá Vé Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,122,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

1,122,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

1,157,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,157,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

1,009,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

1,009,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

1,044,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

1,044,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

2,244,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

1,010,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

912,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

846,000
13 Ghế phụ GP

444,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

693,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

703,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE2

Bảng giá Vé Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

810,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

885,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

920,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

845,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

760,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

835,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

870,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

795,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,715,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

725,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

680,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

570,000
13 Ghế phụ GP

286,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

510,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

540,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

550,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

520,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE20

Bảng giá Vé Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,029,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,064,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

987,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

1,022,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

974,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

899,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

779,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

464,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

599,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

609,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Hà Nội của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Hà Nội hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Hà Nội và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Hà Nội.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Hà Nội của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Hà Nội toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Hà Nội trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Hà Nội giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đà Nẵng Hà Nội

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)