Vé Tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Biên Hòa đi Tuy Hoà có giá khoảng 442,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 499Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Biên Hòa đi Tuy Hoà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Ga Biên Hòa đi Ga Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Ga Biên Hòa

Để đi qua 499Km đường sắt từ Ga Biên Hòa đi Tuy Hoà, tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 14 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Biên Hòa đi Tuy Hoà có số hiệu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Biên Hòa Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE8 06:44 15:34 8 Giờ 50 phút
Tàu SE6 09:42 18:34 8 Giờ 52 phút
Tàu SE22 12:37 22:24 9 Giờ 47 phút
Tàu SE10 15:28 01:54 10 Giờ 26 phút
Tàu SQN4 19:47 05:41 9 Giờ 54 phút
Tàu SE4 20:32 05:18 8 Giờ 46 phút
Tàu SE2 22:34 06:48 8 Giờ 14 phút

Giá vé tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 442,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Biên Hòa tới Tuy Hoà mỗi ngày.

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

548,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

578,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

512,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

542,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

505,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

467,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

407,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

255,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

325,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

335,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE8

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

548,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

548,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

578,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

578,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

509,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

509,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

539,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

539,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

505,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

467,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

407,000
12 Ghế phụ GP

196,000
13 Ngồi cứng NC

235,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

325,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

335,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE6

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

729,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

759,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

631,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

661,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

623,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

541,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

449,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

327,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

384,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

399,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

409,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

394,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE22

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

537,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

567,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

496,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

526,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

496,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

459,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

400,000
8 Ngồi cứng NC

231,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

251,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

319,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

329,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE10

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SQN4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

613,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

643,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

560,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

590,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

552,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

477,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

414,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

243,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

320,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

330,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SQN4

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

775,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

805,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

709,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

739,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

700,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

614,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

571,000
8 Ghế phụ GP

281,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

432,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

442,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE4

Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

760,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

790,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

687,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

717,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,461,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

687,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

603,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

560,000
9 Ghế phụ GP

281,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

432,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

442,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đồng Nai, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà hoặc qua điện thoại 0251 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Tuy Hoà.

Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Biên Hòa Tuy Hoà của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0251 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0251 7 305 305

Vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Biên Hòa Tuy Hoà trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)