Vé tàu từ Ga Biên Hòa đi Tuy Hoà có giá khoảng 442,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 499Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Biên Hòa đi Tuy Hoà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0251 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Biên Hòa Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Ga Biên Hòa đi Ga Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…
Để đi qua 499Km đường sắt từ Ga Biên Hòa đi Tuy Hoà, tàu chạy hết khoảng 8 Giờ 14 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Biên Hòa đi Tuy Hoà có số hiệu: SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 , SE2 hàng ngày.
Bảng giờ tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà
Tên tàu | Ga Biên Hòa | Ga Tuy Hoà | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE8 | 06:44 | 15:34 | 8 Giờ 50 phút |
Tàu SE6 | 09:42 | 18:34 | 8 Giờ 52 phút |
Tàu SE22 | 12:37 | 22:24 | 9 Giờ 47 phút |
Tàu SE10 | 15:28 | 01:54 | 10 Giờ 26 phút |
Tàu SQN4 | 19:47 | 05:41 | 9 Giờ 54 phút |
Tàu SE4 | 20:32 | 05:18 | 8 Giờ 46 phút |
Tàu SE2 | 22:34 | 06:48 | 8 Giờ 14 phút |
Giá vé tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà
Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 442,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Biên Hòa tới Tuy Hoà mỗi ngày.
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE8
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 548,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 578,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 512,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 542,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 505,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 467,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 407,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 255,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 325,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 335,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE6
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 548,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 548,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 578,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 578,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 509,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 509,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 539,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 539,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 505,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 467,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 407,000 |
12 | Ghế phụ | GP | 196,000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 235,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 325,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 335,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE22
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 729,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 759,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 631,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 661,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 623,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 541,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 449,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 327,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 384,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 399,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 409,000 |
12 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 394,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE10
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 537,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 567,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 496,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 526,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 496,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 459,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 400,000 |
8 | Ngồi cứng | NC | 231,000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 251,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 319,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 329,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SQN4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 613,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 643,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 560,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 590,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 552,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 477,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 414,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 243,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 320,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 330,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 775,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 805,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 709,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 739,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 700,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 614,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 571,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 281,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 432,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 442,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Biên Hòa Tuy Hoà của tàu SE2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 760,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 790,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 687,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 717,000 |
5 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 1,461,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 687,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 603,000 |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 560,000 |
9 | Ghế phụ | GP | 281,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 432,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 442,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà
Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đồng Nai, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Biên Hòa đi Tuy Hoà hoặc qua điện thoại 0251 7 305 305 .
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Biên Hòa, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Biên Hòa Đến Ga Tuy Hoà.
Sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà
Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Biên Hòa Tuy Hoà của quý khách.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà
- Số điện thoại bán vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà: 0251 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Biên Hòa: 0335 023 023 – 0383 083 083
- Thông tin về Giờ tàu ga Biên Hòa: 0251 3 947 490
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Biên Hòa: 1900 636 212
- Địa chỉ ga Biên Hòa: Hưng Đạo Vương, Thống Nhất, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai.
- Tổng đài Đại lý vé máy bay Bamboo Airways tại Đồng Nai: 1900 1812
Đại lý bán vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà
Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Biên Hòa hoặc ra Ga Biên Hòa mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0251 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà toàn quốc
Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0251 7 305 305
Hy vọng các bạn mua được vé tàu Biên Hòa Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.