Vé Tàu từ ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà có giá khoảng 304,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 333Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tam Kỳ đi Tuy Hoà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Ga Tam Kỳ đi Ga Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Ga Tam Kỳ

Để đi qua 333Km đường sắt từ Ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà, tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 30 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Tuy Hoà có số hiệu: SE7 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE7 00:04 06:15 6 Giờ 11 phút
Tàu SE9 09:11 15:31 6 Giờ 20 phút
Tàu SE21 11:37 18:05 6 Giờ 28 phút
Tàu SE3 13:17 19:09 5 Giờ 52 phút
Tàu SE1 14:56 20:26 5 Giờ 30 phút

Giá vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 304,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tam Kỳ tới Tuy Hoà mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

399,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

429,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

374,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

404,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

369,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

341,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

299,000
8 Ghế phụ GP

160,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

213,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

257,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

267,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE7

Bảng giá Vé Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

392,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

422,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

362,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

392,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

362,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

336,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

294,000
8 Ghế phụ GP

158,000
9 Ngồi cứng NC

187,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

252,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

262,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE9

Bảng giá Vé Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

441,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

471,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

383,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

413,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

378,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

330,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

276,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

231,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

258,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

267,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

277,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

268,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE21

Bảng giá Vé Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

453,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

483,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

416,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

446,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

411,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

362,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

338,000
8 Ghế phụ GP

205,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

294,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

304,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE3

Bảng giá Vé Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

453,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

483,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

411,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

441,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

876,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

411,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

362,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

338,000
9 Ghế phụ GP

205,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

294,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

304,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà của tàu SE1

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Nam, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Tuy Hoà hoặc qua điện thoại 0235 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Tuy Hoà.

Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tam Kỳ Tuy Hoà của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0235 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0235 7 305 305

Vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Tuy Hoà trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tam Kỳ Tuy Hoà

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)