Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá có giá khoảng 525,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 753Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Thanh Hoá, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Thanh Hoá và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 753Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá, tàu chạy hết khoảng 15 Giờ 43 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Thanh Hoá có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Thanh Hoá Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 00:05 17 Giờ 2 phút
Tàu SE4 10:04 01:17 15 Giờ 13 phút
Tàu SE2 11:22 02:14 14 Giờ 52 phút
Tàu SE8 20:24 11:53 15 Giờ 29 phút
Tàu SE6 23:47 15:30 15 Giờ 43 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 525,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Thanh Hoá mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

939,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

974,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

863,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

898,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

865,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

798,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

692,000
8 Ngồi cứng NC

362,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

414,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

533,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

543,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE10

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

1,024,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

1,059,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

965,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

1,000,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

952,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

834,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

775,000
8 Ghế phụ GP

416,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

648,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

658,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE4

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

1,024,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

1,059,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

951,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

986,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

2,048,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

952,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

834,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

775,000
9 Ghế phụ GP

416,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

648,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

658,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE2

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

958,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

993,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

893,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

928,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

882,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

813,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

705,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

421,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

543,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

553,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE8

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

906,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

906,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

941,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

941,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

841,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

841,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

876,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

876,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

834,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

770,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

668,000
12 Ghế phụ GP

286,000
13 Ngồi cứng NC

350,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

515,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Thanh Hoá hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Thanh Hoá và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Thanh Hoá.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Thanh Hoá của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Thanh Hoá trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Thanh Hoá

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)