Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Hương Phố

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Hương Phố có giá khoảng 409,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 541Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Hương Phố, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Hương Phố.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Hương Phố, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Hương Phố và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 541Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Hương Phố, tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 33 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Hương Phố có số hiệu: SE10 , SE4 , SE2 , SE8 , SE6 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Hương Phố 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Hương Phố Tổng thời gian
Tàu SE10 07:03 19:11 12 Giờ 8 phút
Tàu SE4 10:04 21:20 11 Giờ 16 phút
Tàu SE2 11:22 22:16 10 Giờ 54 phút
Tàu SE8 20:24 07:57 11 Giờ 33 phút
Tàu SE6 23:47 11:20 11 Giờ 33 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Hương Phố

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 409,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Hương Phố mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

651,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

681,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

599,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

629,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

600,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

554,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

482,000
8 Ngồi cứng NC

282,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

321,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

411,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

421,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE10

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

679,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

709,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

622,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

652,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

614,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

539,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

502,000
8 Ghế phụ GP

308,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

474,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

484,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE4

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

679,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

709,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

613,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

643,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,297,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

614,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

539,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

502,000
9 Ghế phụ GP

308,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

474,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

484,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE2

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

664,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

694,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

620,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

650,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

611,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

565,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

491,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

327,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

419,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

429,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE8

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

630,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

630,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

660,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

660,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

585,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

585,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

615,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

615,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

581,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

537,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

467,000
12 Ghế phụ GP

234,000
13 Ngồi cứng NC

273,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

399,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

409,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố của tàu SE6

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Hương Phố hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Hương Phố và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Hương Phố.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Hương Phố của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Hương Phố trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Hương Phố

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)