Vé Tàu từ ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận có giá khoảng 525,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 623Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Quảng Ngãi đi Bình Thuận, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0255 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Quảng Ngãi Bình Thuận, danh sách các tàu chạy từ Ga Quảng Ngãi đi Ga Bình Thuận và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Ga Quảng Ngãi

Để đi qua 623Km đường sắt từ Ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận, tàu chạy hết khoảng 10 Giờ 31 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Quảng Ngãi đi Bình Thuận có số hiệu: SE7 , SE5 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận 

Tên tàu Ga Quảng Ngãi Ga Bình Thuận Tổng thời gian
Tàu SE7 01:32 12:28 10 Giờ 56 phút
Tàu SE5 03:56 15:07 11 Giờ 11 phút
Tàu SE9 10:35 22:26 11 Giờ 51 phút
Tàu SE21 13:07 01:46 12 Giờ 39 phút
Tàu SE3 14:27 01:08 10 Giờ 41 phút
Tàu SE1 16:01 02:32 10 Giờ 31 phút

Giá vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 525,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Quảng Ngãi tới Bình Thuận mỗi ngày.

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

644,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

674,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

602,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

632,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

593,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

548,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

477,000
8 Ghế phụ GP

239,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

318,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

407,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

417,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE7

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

644,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

644,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

674,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

674,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

599,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

599,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

629,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

629,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

593,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

548,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

477,000
12 Ghế phụ GP

239,000
13 Ngồi cứng NC

279,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

407,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

417,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE5

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

632,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

662,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

582,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

612,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

583,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

539,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

468,000
8 Ghế phụ GP

235,000
9 Ngồi cứng NC

274,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

400,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

410,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE9

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

754,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

784,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

652,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

682,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

643,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

558,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

463,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

366,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

431,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

448,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

458,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

441,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE21

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

850,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

880,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

779,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

809,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

768,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

674,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

627,000
8 Ghế phụ GP

332,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

515,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE3

Bảng giá Vé Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

850,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

880,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

767,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

797,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,640,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

768,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

674,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

627,000
9 Ghế phụ GP

332,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

515,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

525,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận của tàu SE1

Hướng dẫn đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Quảng Ngãi đi Bình Thuận hoặc qua điện thoại 0255 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Quảng Ngãi, ga đến: Bình Thuận và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Quảng Ngãi Đến Ga Bình Thuận.

Sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Quảng Ngãi Bình Thuận của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Đại lý bán vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Quảng Ngãi hoặc ra Ga Quảng Ngãi mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0255 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0255 7 305 305

Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Liên hệ đặt ve tau Quảng Ngãi Bình Thuận trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Quảng Ngãi Bình Thuận

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)