Vé Tàu từ ga Đông Hà đi Quảng Ngãi

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đông Hà đi Quảng Ngãi có giá khoảng 260,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 306Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đông Hà đi Quảng Ngãi, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0233 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đông Hà Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ga Đông Hà đi Ga Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Ga Đông Hà

Để đi qua 306Km đường sắt từ Ga Đông Hà đi Quảng Ngãi, tàu chạy hết khoảng 6 Giờ 40 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đông Hà đi Quảng Ngãi có số hiệu: SE9 , SE3 , SE1 , SE7 , SE5 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đông Hà đi Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Đông Hà Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE9 03:28 10:30 7 Giờ 2 phút
Tàu SE3 07:18 14:22 7 Giờ 4 phút
Tàu SE1 09:42 15:56 6 Giờ 14 phút
Tàu SE7 18:35 01:29 6 Giờ 54 phút
Tàu SE5 21:11 03:51 6 Giờ 40 phút

Giá vé tàu từ ga Đông Hà đi Quảng Ngãi

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 260,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đông Hà tới Quảng Ngãi mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

381,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

411,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

351,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

381,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

352,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

326,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

286,000
8 Ghế phụ GP

154,000
9 Ngồi cứng NC

182,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

246,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

256,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE9

Bảng giá Vé Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

410,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

440,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

377,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

407,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

373,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

328,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

306,000
8 Ghế phụ GP

197,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

281,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

291,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE3

Bảng giá Vé Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

410,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

440,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

372,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

402,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

790,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

373,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

328,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

306,000
9 Ghế phụ GP

197,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

281,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

291,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE1

Bảng giá Vé Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

388,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

418,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

363,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

393,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

359,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

332,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

291,000
8 Ghế phụ GP

156,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

208,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

250,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

260,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE7

Bảng giá Vé Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

388,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

388,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

418,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

418,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

361,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

361,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

391,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

391,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

359,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

332,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

291,000
12 Ghế phụ GP

156,000
13 Ngồi cứng NC

185,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

250,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

260,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi của tàu SE5

Hướng dẫn đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Trị, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đông Hà đi Quảng Ngãi hoặc qua điện thoại 0233 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đông Hà, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đông Hà Đến Ga Quảng Ngãi.

Sau khi đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đông Hà Quảng Ngãi của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Đại lý bán vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đông Hà hoặc ra Ga Đông Hà mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0233 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0233 7 305 305

Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Đông Hà Quảng Ngãi trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đông Hà Quảng Ngãi

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)