Vé Tàu từ ga Bình Thuận đi Biên Hòa

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Bình Thuận đi Biên Hòa có giá khoảng 161,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 146Km với tần suất 9 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Bình Thuận đi Biên Hòa, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Biên Hòa.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Biên Hòa, danh sách các tàu chạy từ Ga Bình Thuận đi Ga Biên Hòa và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Ga Bình Thuận

Để đi qua 146Km đường sắt từ Ga Bình Thuận đi Biên Hòa, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 23 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Bình Thuận đi Biên Hòa có số hiệu: SE3 , SE21 , SE1 , SE7 , SPT1 , SPT3 , SE5 , SNT5 , SE9 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Bình Thuận đi Biên Hòa 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Biên Hòa Tổng thời gian
Tàu SE3 01:13 03:57 2 Giờ 44 phút
Tàu SE21 01:49 04:32 2 Giờ 43 phút
Tàu SE1 02:37 05:04 2 Giờ 27 phút
Tàu SE7 12:33 15:19 2 Giờ 46 phút
Tàu SPT1 13:19 16:15 2 Giờ 56 phút
Tàu SPT3 13:54 16:50 2 Giờ 56 phút
Tàu SE5 15:12 17:54 2 Giờ 42 phút
Tàu SNT5 17:22 20:12 2 Giờ 50 phút
Tàu SE9 22:32 01:55 3 Giờ 23 phút

Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Biên Hòa

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 161,000 đồng Với 9 chuyến tàu chạy từ Bình Thuận tới Biên Hòa mỗi ngày.

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

232,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

232,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

225,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

225,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

222,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

199,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

187,000
8 Ghế phụ GP

111,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

154,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

154,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE3

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

231,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

231,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

213,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

213,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

210,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

187,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

160,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

129,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

146,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

150,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

150,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

146,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE21

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

232,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

232,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

222,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

222,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

434,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

222,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

199,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

187,000
9 Ghế phụ GP

111,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

146,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56

154,000
12 Ngồi mềm điều hòa NML56V

154,000
13 Ngồi mềm điều hòa NMLV

146,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE1

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

253,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

253,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

238,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

238,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

235,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

229,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

203,000
8 Ghế phụ GP

106,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

134,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

163,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

163,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE7

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SPT1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Ngồi mềm xe 2T điều hòa A2TL

166,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

235,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

235,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

211,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

211,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML

180,000
7 Ngồi mềm điều hòa NML48

196,000
8 Ngồi mềm điều hòa NML56

196,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56V

196,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

180,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SPT1

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SPT3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

232,000
2 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

201,000
3 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

183,000
4 Ngồi mềm điều hòa NML56

196,000
5 Ngồi mềm điều hòa NML56V

196,000
6 Ngồi mềm điều hòa NML64

196,000
7 Ngồi mềm điều hòa NML64v

196,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SPT3

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

263,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

263,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

263,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

263,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

246,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

246,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

246,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

246,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

244,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

237,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

210,000
12 Ghế phụ GP

108,000
13 Ngồi cứng NC

125,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

169,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

169,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE5

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SNT5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

238,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

238,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

220,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

220,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

216,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

190,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

170,000
8 Ngồi mềm điều hòa NML

135,000
9 Ngồi mềm điều hòa NMLV

135,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SNT5

Bảng giá Vé Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

249,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

249,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

231,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

231,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

231,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

225,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

199,000
8 Ghế phụ GP

104,000
9 Ngồi cứng NC

120,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

161,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

161,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Biên Hòa của tàu SE9

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Biên Hòa hoặc qua điện thoại 0252 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Biên Hòa và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Biên Hòa.

Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Bình Thuận Biên Hòa của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0252 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Biên Hòa toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0252 7 305 305

Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Biên Hòa trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Bình Thuận Biên Hòa giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Bình Thuận Biên Hòa

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)