Vé Tàu từ ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi có giá khoảng 107,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 63Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tam Kỳ đi Quảng Ngãi, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi, danh sách các tàu chạy từ Ga Tam Kỳ đi Ga Quảng Ngãi và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Ga Tam Kỳ

Để đi qua 63Km đường sắt từ Ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 0 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Quảng Ngãi có số hiệu: SE7 , SE9 , SE21 , SE3 , SE1 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Quảng Ngãi Tổng thời gian
Tàu SE7 00:04 01:29 1 Giờ 25 phút
Tàu SE9 09:11 10:30 1 Giờ 19 phút
Tàu SE21 11:37 13:04 1 Giờ 27 phút
Tàu SE3 13:17 14:22 1 Giờ 5 phút
Tàu SE1 14:56 15:56 1 Giờ 0 phút

Giá vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 107,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tam Kỳ tới Quảng Ngãi mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

114,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

114,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

108,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

108,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

107,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

103,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

63,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

43,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

53,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

53,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE7

Bảng giá Vé Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

112,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

112,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

107,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

107,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

107,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

101,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

62,000
8 Ghế phụ GP

40,000
9 Ngồi cứng NC

40,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

52,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

52,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE9

Bảng giá Vé Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE21

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

122,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

122,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

110,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

110,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

109,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

100,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

59,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

46,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

53,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

55,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

55,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

53,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE21

Bảng giá Vé Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

147,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

147,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

138,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

138,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

136,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

124,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

117,000
8 Ghế phụ GP

52,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

107,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE3

Bảng giá Vé Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE1

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

147,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

147,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

136,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

136,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

244,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

136,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

124,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

117,000
9 Ghế phụ GP

52,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

107,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

107,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi của tàu SE1

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Nam, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Quảng Ngãi hoặc qua điện thoại 0235 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Quảng Ngãi và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Quảng Ngãi.

Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tam Kỳ Quảng Ngãi của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0235 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0235 7 305 305

Vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Quảng Ngãi trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tam Kỳ Quảng Ngãi

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)