Vé Tàu từ ga Tam Kỳ đi Huế

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tam Kỳ đi Huế có giá khoảng 153,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 177Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tam Kỳ đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Tam Kỳ đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tam Kỳ Huế

Ga Tam Kỳ

Để đi qua 177Km đường sắt từ Ga Tam Kỳ đi Huế, tàu chạy hết khoảng 4 Giờ 3 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Huế có số hiệu: SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tam Kỳ đi Huế 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Huế Tổng thời gian
Tàu SE22 04:47 10:10 5 Giờ 23 phút
Tàu SE10 08:15 12:58 4 Giờ 43 phút
Tàu SE4 11:11 15:26 4 Giờ 15 phút
Tàu SE2 12:27 16:19 3 Giờ 52 phút
Tàu SE8 21:31 01:34 4 Giờ 3 phút

Giá vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Huế

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 153,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tam Kỳ tới Huế mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tam Kỳ Huế của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

248,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

248,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

227,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

227,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

224,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

199,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

170,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

141,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

160,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

166,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

166,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

160,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE22

Bảng giá Vé Tam Kỳ Huế của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

201,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

201,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

187,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

187,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

187,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

176,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

156,000
8 Ngồi cứng NC

109,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

120,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

144,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

144,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE10

Bảng giá Vé Tam Kỳ Huế của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

252,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

252,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

233,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

233,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

230,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

214,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

202,000
8 Ghế phụ GP

138,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

196,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

196,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE4

Bảng giá Vé Tam Kỳ Huế của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

257,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

257,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

234,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

234,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

598,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

234,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

218,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

205,000
9 Ghế phụ GP

139,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

199,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

199,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE2

Bảng giá Vé Tam Kỳ Huế của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

214,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

214,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

202,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

202,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

200,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

187,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

167,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

126,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

153,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

153,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Huế của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Huế

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Nam, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Huế hoặc qua điện thoại 0235 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Huế.

Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Huế

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tam Kỳ Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tam Kỳ Huế của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Huế

Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Huế

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0235 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Huế toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0235 7 305 305

Vé tàu Tam Kỳ Huế

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Huế trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tam Kỳ Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tam Kỳ Huế

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)