Vé Tàu từ ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng có giá khoảng 63,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 74Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Tam Kỳ đi Đà Nẵng, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0235 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Tam Kỳ Đà Nẵng, danh sách các tàu chạy từ Ga Tam Kỳ đi Ga Đà Nẵng và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Ga Tam Kỳ

Để đi qua 74Km đường sắt từ Ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 18 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Tam Kỳ đi Đà Nẵng có số hiệu: SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE8 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng 

Tên tàu Ga Tam Kỳ Ga Đà Nẵng Tổng thời gian
Tàu SE22 04:47 06:15 1 Giờ 28 phút
Tàu SE10 08:15 09:48 1 Giờ 33 phút
Tàu SE4 11:11 12:29 1 Giờ 18 phút
Tàu SE2 12:27 13:35 1 Giờ 8 phút
Tàu SE8 21:31 22:49 1 Giờ 18 phút

Giá vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 63,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Tam Kỳ tới Đà Nẵng mỗi ngày.

Bảng giá Vé Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

118,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

118,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

116,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

106,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

64,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

52,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

62,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

62,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE22

Bảng giá Vé Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

128,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

128,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

121,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

121,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

121,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

114,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

104,000
8 Ngồi cứng NC

42,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

47,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

59,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

59,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE10

Bảng giá Vé Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

150,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

150,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

141,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

141,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

139,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

126,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

120,000
8 Ghế phụ GP

53,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

109,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

109,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE4

Bảng giá Vé Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

153,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

153,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

141,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

141,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

368,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

141,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

128,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

122,000
9 Ghế phụ GP

54,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

110,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

110,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE2

Bảng giá Vé Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

135,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

135,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

128,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

128,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

127,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

120,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

109,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

50,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

63,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

63,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Nam, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Tam Kỳ đi Đà Nẵng hoặc qua điện thoại 0235 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Tam Kỳ, ga đến: Đà Nẵng và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Tam Kỳ Đến Ga Đà Nẵng.

Sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Tam Kỳ Đà Nẵng của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Đại lý bán vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Tam Kỳ hoặc ra Ga Tam Kỳ mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0235 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0235 7 305 305

Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Liên hệ đặt ve tau Tam Kỳ Đà Nẵng trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Tam Kỳ Đà Nẵng

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)