Vé Tàu từ ga Ninh Bình đi Vinh

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Ninh Bình đi Vinh có giá khoảng 205,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 204Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Ninh Bình đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0229 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Ninh Bình đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Ninh Bình Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Ninh Bình đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Ninh Bình Vinh

Ga Ninh Bình

Để đi qua 204Km đường sắt từ Ga Ninh Bình đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 37 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Ninh Bình đi Vinh có số hiệu: SE7 , SE5 , SE35 , SE9 , SE3 , SE19 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Ninh Bình đi Vinh 

Tên tàu Ga Ninh Bình Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE7 08:17 12:02 3 Giờ 45 phút
Tàu SE5 11:20 15:00 3 Giờ 40 phút
Tàu SE35 15:38 19:40 4 Giờ 2 phút
Tàu SE9 17:16 20:55 3 Giờ 39 phút
Tàu SE3 21:47 01:16 3 Giờ 29 phút
Tàu SE19 22:25 02:02 3 Giờ 37 phút

Giá vé tàu từ ga Ninh Bình đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 205,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Ninh Bình tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Ninh Bình Vinh của tàu SE7

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

332,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

332,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

311,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

311,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

307,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

285,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

250,000
8 Ghế phụ GP

128,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

167,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

207,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

207,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Ninh Bình Vinh của tàu SE7

Bảng giá Vé Ninh Bình Vinh của tàu SE5

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

332,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

332,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

332,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

332,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

309,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

309,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

309,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

309,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

307,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

285,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

250,000
12 Ghế phụ GP

128,000
13 Ngồi cứng NC

150,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

207,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

207,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Ninh Bình Vinh của tàu SE5

Bảng giá Vé Ninh Bình Vinh của tàu SE35

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

235,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

244,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

244,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

235,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

235,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

244,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

244,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

235,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

232,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

221,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

194,000
12 Ghế phụ GP

104,000
13 Ngồi mềm điều hòa NML

155,000
14 Ngồi mềm điều hòa NMLV

155,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Ninh Bình Vinh của tàu SE35

Bảng giá Vé Ninh Bình Vinh của tàu SE9

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

326,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

326,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

301,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

301,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

301,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

280,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

245,000
8 Ghế phụ GP

126,000
9 Ngồi cứng NC

148,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

203,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

203,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Ninh Bình Vinh của tàu SE9

Bảng giá Vé Ninh Bình Vinh của tàu SE3

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

313,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

313,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

288,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

288,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

286,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

252,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

236,000
8 Ghế phụ GP

145,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

207,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

207,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Ninh Bình Vinh của tàu SE3

Bảng giá Vé Ninh Bình Vinh của tàu SE19

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

265,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

285,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

285,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

265,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

245,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

260,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

260,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

245,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

636,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

240,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

230,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

205,000
13 Ghế phụ GP

112,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

205,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

205,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Ninh Bình Vinh của tàu SE19

Hướng dẫn đặt vé tàu Ninh Bình Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Ninh Bình, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Ninh Bình Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Ninh Bình đi Vinh hoặc qua điện thoại 0229 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Ninh Bình, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Ninh Bình Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Ninh Bình Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Ninh Bình Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Ninh Bình Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Ninh Bình Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Ninh Bình Vinh

Đại lý bán vé tàu Ninh Bình Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Ninh Bình hoặc ra Ga Ninh Bình mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0229 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Ninh Bình Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0229 7 305 305

Vé tàu Ninh Bình Vinh

Liên hệ đặt ve tau Ninh Bình Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Ninh Bình Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Ninh Bình Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)