Vé tàu từ Ga Bình Thuận đi Tuy Hoà có giá khoảng 315,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 353Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Bình Thuận đi Tuy Hoà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà.
Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Ga Bình Thuận đi Ga Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…
Để đi qua 353Km đường sắt từ Ga Bình Thuận đi Tuy Hoà, tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 58 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Bình Thuận đi Tuy Hoà có số hiệu: SE2 , SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 hàng ngày.
Bảng giờ tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà
Tên tàu | Ga Bình Thuận | Ga Tuy Hoà | Tổng thời gian |
---|---|---|---|
Tàu SE2 | 01:10 | 06:48 | 5 Giờ 38 phút |
Tàu SE8 | 09:31 | 15:34 | 6 Giờ 3 phút |
Tàu SE6 | 12:30 | 18:34 | 6 Giờ 4 phút |
Tàu SE22 | 15:55 | 22:24 | 6 Giờ 29 phút |
Tàu SE10 | 18:42 | 01:54 | 7 Giờ 12 phút |
Tàu SQN4 | 22:35 | 05:41 | 7 Giờ 6 phút |
Tàu SE4 | 23:20 | 05:18 | 5 Giờ 58 phút |
Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà
Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 315,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Bình Thuận tới Tuy Hoà mỗi ngày.
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE2
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 496,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 526,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 449,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 479,000 |
5 | Nằm khoang 2 điều hòa VIP | AnLv2M | 961,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1M | 449,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2M | 396,000 |
8 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3M | 369,000 |
9 | Ghế phụ | GP | 212,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 305,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 315,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE8
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 379,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 409,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 355,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 385,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 350,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 324,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 284,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 204,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 244,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 254,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE6
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 379,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1M | 379,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1Mv | 409,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 409,000 |
5 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 353,000 |
6 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2M | 353,000 |
7 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2Mv | 383,000 |
8 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 383,000 |
9 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 350,000 |
10 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 324,000 |
11 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 284,000 |
12 | Ghế phụ | GP | 154,000 |
13 | Ngồi cứng | NC | 182,000 |
14 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 244,000 |
15 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 254,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE22
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 474,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 504,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 411,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 441,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 406,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 354,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 296,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 236,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 263,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 274,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 284,000 |
12 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 273,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE10
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 372,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 402,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 343,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 373,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 344,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 319,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 279,000 |
8 | Ngồi cứng | NC | 179,000 |
9 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 200,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 240,000 |
11 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 250,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SQN4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 347,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 377,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 318,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 348,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 314,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 273,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 240,000 |
8 | Ngồi cứng điều hòa | NCL | 156,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML | 198,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NMLV | 208,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE4
STT | Loại chỗ | Mã | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
1 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1 | 496,000 |
2 | Nằm khoang 4 điều hòa T1 | AnLT1v | 526,000 |
3 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2 | 456,000 |
4 | Nằm khoang 4 điều hòa T2 | AnLT2v | 486,000 |
5 | Nằm khoang 6 điều hòa T1 | BnLT1 | 449,000 |
6 | Nằm khoang 6 điều hòa T2 | BnLT2 | 396,000 |
7 | Nằm khoang 6 điều hòa T3 | BnLT3 | 369,000 |
8 | Ghế phụ | GP | 212,000 |
9 | Ngồi mềm điều hòa | NML56 | 305,000 |
10 | Ngồi mềm điều hòa | NML56V | 315,000 |
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa… |
Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà
Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà hoặc qua điện thoại 0252 7 305 305 .
Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ
Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”
Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Tuy Hoà.
Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.
Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà
Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Bình Thuận Tuy Hoà của quý khách.
Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:
Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà
- Số điện thoại bán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà: 0252 7 305 305
- Tổng đài bán vé tàu hoả tại Bình Thuận: 0335 023 023 – 0383 083 083
- Thông tin về Giờ tàu ga Bình Thuận: 0252 3 868 814
- Đại lý vé Tàu hỏa tại Bình Thuận: 1900 636 212
- Địa chỉ ga Bình Thuận: Mường Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận
Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà
Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0252 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu
Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà toàn quốc
Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0252 7 305 305
Hy vọng các bạn mua được vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.