Vé Tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Bình Thuận đi Tuy Hoà có giá khoảng 315,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 353Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Bình Thuận đi Tuy Hoà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0252 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Bình Thuận Tuy Hoà, danh sách các tàu chạy từ Ga Bình Thuận đi Ga Tuy Hoà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Ga Bình Thuận

Để đi qua 353Km đường sắt từ Ga Bình Thuận đi Tuy Hoà, tàu chạy hết khoảng 5 Giờ 58 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Bình Thuận đi Tuy Hoà có số hiệu: SE2 , SE8 , SE6 , SE22 , SE10 , SQN4 , SE4 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà 

Tên tàu Ga Bình Thuận Ga Tuy Hoà Tổng thời gian
Tàu SE2 01:10 06:48 5 Giờ 38 phút
Tàu SE8 09:31 15:34 6 Giờ 3 phút
Tàu SE6 12:30 18:34 6 Giờ 4 phút
Tàu SE22 15:55 22:24 6 Giờ 29 phút
Tàu SE10 18:42 01:54 7 Giờ 12 phút
Tàu SQN4 22:35 05:41 7 Giờ 6 phút
Tàu SE4 23:20 05:18 5 Giờ 58 phút

Giá vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 315,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Bình Thuận tới Tuy Hoà mỗi ngày.

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

496,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

526,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

449,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

479,000
5 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

961,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

449,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

396,000
8 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

369,000
9 Ghế phụ GP

212,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

305,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

315,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE2

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

379,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

409,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

355,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

385,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

350,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

324,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

284,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

204,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

244,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

254,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE8

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

379,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

379,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

409,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

409,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

353,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

353,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

383,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

383,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

350,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

324,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

284,000
12 Ghế phụ GP

154,000
13 Ngồi cứng NC

182,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

244,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

254,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE6

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE22

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

474,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

504,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

411,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

441,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

406,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

354,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

296,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

236,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

263,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56

274,000
11 Ngồi mềm điều hòa NML56V

284,000
12 Ngồi mềm điều hòa NMLV

273,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE22

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

372,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

402,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

343,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

373,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

344,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

319,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

279,000
8 Ngồi cứng NC

179,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

200,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

240,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

250,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE10

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SQN4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

347,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

377,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

318,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

348,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

314,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

273,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

240,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

156,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

198,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

208,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SQN4

Bảng giá Vé Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

496,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

526,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

456,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

486,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

449,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

396,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

369,000
8 Ghế phụ GP

212,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

305,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

315,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà của tàu SE4

Hướng dẫn đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Bình Thuận đi Tuy Hoà hoặc qua điện thoại 0252 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Bình Thuận, ga đến: Tuy Hoà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Bình Thuận Đến Ga Tuy Hoà.

Sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Bình Thuận Tuy Hoà của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Đại lý bán vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Bình Thuận hoặc ra Ga Bình Thuận mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0252 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0252 7 305 305

Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Liên hệ đặt ve tau Bình Thuận Tuy Hoà trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Bình Thuận Tuy Hoà

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)