Vé Tàu từ ga Huế đi Ninh Bình

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Huế đi Ninh Bình có giá khoảng 435,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 573Km với tần suất 4 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Ninh Bình, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Ninh Bình.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Ninh Bình, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Ninh Bình và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Huế Ninh Bình

Ga Huế

Để đi qua 573Km đường sắt từ Ga Huế đi Ninh Bình, tàu chạy hết khoảng 11 Giờ 50 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Ninh Bình có số hiệu: SE8 , SE6 , SE2 , SE20 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Ninh Bình 

Tên tàu Ga Huế Ga Ninh Bình Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 13:09 11 Giờ 30 phút
Tàu SE6 05:00 16:48 11 Giờ 48 phút
Tàu SE2 16:26 03:17 10 Giờ 51 phút
Tàu SE20 21:31 09:21 11 Giờ 50 phút

Giá vé tàu từ ga Huế đi Ninh Bình

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 435,000 đồng Với 4 chuyến tàu chạy từ Huế tới Ninh Bình mỗi ngày.

Bảng giá Vé Huế Ninh Bình của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

777,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

807,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

724,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

754,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

715,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

660,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

573,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

345,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

443,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

453,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Ninh Bình của tàu SE8

Bảng giá Vé Huế Ninh Bình của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

777,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

777,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

807,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

807,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

721,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

721,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

751,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

751,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

715,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

660,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

573,000
12 Ghế phụ GP

248,000
13 Ngồi cứng NC

303,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

443,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

453,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Ninh Bình của tàu SE6

Bảng giá Vé Huế Ninh Bình của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

810,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

810,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

840,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

840,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

732,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

732,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

762,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

762,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,561,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

733,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

643,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

597,000
13 Ghế phụ GP

324,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

501,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

511,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Ninh Bình của tàu SE2

Bảng giá Vé Huế Ninh Bình của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

675,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

740,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

770,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

705,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

640,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

700,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

730,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

670,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

1,425,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

605,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

570,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

480,000
13 Ghế phụ GP

238,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

425,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

450,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

460,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

435,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Ninh Bình của tàu SE20

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Ninh Bình

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Ninh Bình online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Huế đi Ninh Bình hoặc qua điện thoại 0234 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Ninh Bình và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Ninh Bình.

Sau khi đặt vé tàu Huế Ninh Bình online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Ninh Bình

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Ninh Bình qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Ninh Bình. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Ninh Bình của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Ninh Bình

Đại lý bán vé tàu Huế Ninh Bình

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0234 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Ninh Bình toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0234 7 305 305

Vé tàu Huế Ninh Bình

Liên hệ đặt ve tau Huế Ninh Bình trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Ninh Bình giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Ninh Bình

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)