Vé Tàu từ ga Huế đi Đồng Hới

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Huế đi Đồng Hới có giá khoảng 150,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 166Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Đồng Hới, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Đồng Hới.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đồng Hới, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Đồng Hới và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Huế Đồng Hới

Ga Huế

Để đi qua 166Km đường sắt từ Ga Huế đi Đồng Hới, tàu chạy hết khoảng 3 Giờ 7 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Đồng Hới có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Đồng Hới 

Tên tàu Ga Huế Ga Đồng Hới Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 04:43 3 Giờ 4 phút
Tàu SE6 05:00 08:27 3 Giờ 27 phút
Tàu SE10 13:05 16:04 2 Giờ 59 phút
Tàu SE4 15:31 18:28 2 Giờ 57 phút
Tàu SE2 16:26 19:20 2 Giờ 54 phút
Tàu SE20 21:31 00:38 3 Giờ 7 phút

Giá vé tàu từ ga Huế đi Đồng Hới

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 150,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Huế tới Đồng Hới mỗi ngày.

Bảng giá Vé Huế Đồng Hới của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

259,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

259,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

243,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

243,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

240,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

233,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

206,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

136,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

166,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đồng Hới của tàu SE8

Bảng giá Vé Huế Đồng Hới của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

259,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

259,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

259,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

259,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

242,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

242,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

242,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

242,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

240,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

233,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

206,000
12 Ghế phụ GP

106,000
13 Ngồi cứng NC

123,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

166,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

166,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đồng Hới của tàu SE6

Bảng giá Vé Huế Đồng Hới của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

254,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

254,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

235,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

235,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

236,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

229,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

203,000
8 Ngồi cứng NC

122,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

135,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

164,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

164,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đồng Hới của tàu SE10

Bảng giá Vé Huế Đồng Hới của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

223,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

223,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

220,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

197,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

186,000
8 Ghế phụ GP

126,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

177,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

177,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đồng Hới của tàu SE4

Bảng giá Vé Huế Đồng Hới của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

230,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

230,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

230,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

230,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

220,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

220,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

220,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

220,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

530,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

220,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

197,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

186,000
13 Ghế phụ GP

126,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

177,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

177,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đồng Hới của tàu SE2

Bảng giá Vé Huế Đồng Hới của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

215,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

235,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

235,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

215,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

205,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

220,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

220,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

205,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

415,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

195,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

185,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

160,000
13 Ghế phụ GP

100,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

150,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

160,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

160,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

150,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đồng Hới của tàu SE20

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đồng Hới

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đồng Hới online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Huế đi Đồng Hới hoặc qua điện thoại 0234 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đồng Hới và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đồng Hới.

Sau khi đặt vé tàu Huế Đồng Hới online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Đồng Hới

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Đồng Hới qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Đồng Hới. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Đồng Hới của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đồng Hới

Đại lý bán vé tàu Huế Đồng Hới

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0234 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đồng Hới toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0234 7 305 305

Vé tàu Huế Đồng Hới

Liên hệ đặt ve tau Huế Đồng Hới trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Đồng Hới giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Đồng Hới

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)