Vé Tàu từ ga Huế đi Đông Hà

4.5/5 - (86) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Huế đi Đông Hà có giá khoảng 60,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 66Km với tần suất 6 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Huế đi Đông Hà, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0234 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Huế đi Đông Hà.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Huế Đông Hà, danh sách các tàu chạy từ Ga Huế đi Ga Đông Hà và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Huế Đông Hà

Ga Huế

Để đi qua 66Km đường sắt từ Ga Huế đi Đông Hà, tàu chạy hết khoảng 1 Giờ 22 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Huế đi Đông Hà có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Huế đi Đông Hà 

Tên tàu Ga Huế Ga Đông Hà Tổng thời gian
Tàu SE8 01:39 02:53 1 Giờ 14 phút
Tàu SE6 05:00 06:14 1 Giờ 14 phút
Tàu SE10 13:05 14:19 1 Giờ 14 phút
Tàu SE4 15:31 16:43 1 Giờ 12 phút
Tàu SE2 16:26 17:38 1 Giờ 12 phút
Tàu SE20 21:31 22:53 1 Giờ 22 phút

Giá vé tàu từ ga Huế đi Đông Hà

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 60,000 đồng Với 6 chuyến tàu chạy từ Huế tới Đông Hà mỗi ngày.

Bảng giá Vé Huế Đông Hà của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

124,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

124,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

123,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

116,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

106,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

48,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đông Hà của tàu SE8

Bảng giá Vé Huế Đông Hà của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

130,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

130,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

130,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

130,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

124,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

124,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

124,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

124,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

123,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

116,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

106,000
12 Ghế phụ GP

40,000
13 Ngồi cứng NC

43,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đông Hà của tàu SE6

Bảng giá Vé Huế Đông Hà của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

129,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

129,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

121,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

121,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

121,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

115,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

104,000
8 Ngồi cứng NC

42,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

47,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

59,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

59,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đông Hà của tàu SE10

Bảng giá Vé Huế Đông Hà của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

131,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

131,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

124,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

124,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

123,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

112,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

107,000
8 Ghế phụ GP

44,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

64,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

64,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đông Hà của tàu SE4

Bảng giá Vé Huế Đông Hà của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

131,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

131,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

131,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

131,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

123,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

123,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

123,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

123,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

304,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

123,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

112,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

107,000
13 Ghế phụ GP

44,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

64,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

64,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đông Hà của tàu SE2

Bảng giá Vé Huế Đông Hà của tàu SE20

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

115,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

120,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

120,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

115,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

110,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

115,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

115,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

110,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

205,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

105,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

100,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

60,000
13 Ghế phụ GP

40,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

60,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56

60,000
16 Ngồi mềm điều hòa NML56V

60,000
17 Ngồi mềm điều hòa NMLV

60,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Huế Đông Hà của tàu SE20

Hướng dẫn đặt vé tàu Huế Đông Hà

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Huế, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Huế Đông Hà online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Huế đi Đông Hà hoặc qua điện thoại 0234 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Huế, ga đến: Đông Hà và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Huế Đến Ga Đông Hà.

Sau khi đặt vé tàu Huế Đông Hà online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Huế Đông Hà

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Huế Đông Hà qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Huế Đông Hà. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Huế Đông Hà của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Huế Đông Hà

Đại lý bán vé tàu Huế Đông Hà

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Huế hoặc ra Ga Huế mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0234 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Huế Đông Hà toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0234 7 305 305

Vé tàu Huế Đông Hà

Liên hệ đặt ve tau Huế Đông Hà trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Huế Đông Hà giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Huế Đông Hà

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)