Vé Tàu từ ga Đồng Lê đi Vinh

4.5/5 - (87) lượt đánh giá

Vé tàu từ Ga Đồng Lê đi Vinh có giá khoảng 136,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 117Km với tần suất 5 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đồng Lê đi Vinh, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0232 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đồng Lê đi Vinh.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đồng Lê Vinh, danh sách các tàu chạy từ Ga Đồng Lê đi Ga Vinh và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Vé tàu Đồng Lê Vinh

Ga Đồng Lê

Để đi qua 117Km đường sắt từ Ga Đồng Lê đi Vinh, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 19 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đồng Lê đi Vinh có số hiệu: SE8 , SE6 , SE10 , SE4 , SE2 hàng ngày.

Bảng giờ tàu từ ga Đồng Lê đi Vinh 

Tên tàu Ga Đồng Lê Ga Vinh Tổng thời gian
Tàu SE8 06:55 09:21 2 Giờ 26 phút
Tàu SE6 10:18 12:44 2 Giờ 26 phút
Tàu SE10 18:09 20:34 2 Giờ 25 phút
Tàu SE4 20:18 22:42 2 Giờ 24 phút
Tàu SE2 21:16 23:35 2 Giờ 19 phút

Giá vé tàu từ ga Đồng Lê đi Vinh

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 136,000 đồng Với 5 chuyến tàu chạy từ Đồng Lê tới Vinh mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đồng Lê Vinh của tàu SE8

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

200,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

200,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

189,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

189,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

187,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

175,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

157,000
8 Ngồi cứng điều hòa NCL

108,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML

129,000
10 Ngồi mềm điều hòa NMLV

129,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Vinh của tàu SE8

Bảng giá Vé Đồng Lê Vinh của tàu SE6

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

200,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

200,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

200,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

200,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

188,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

188,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

188,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

188,000
9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

187,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

175,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

157,000
12 Ghế phụ GP

56,000
13 Ngồi cứng NC

68,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML

129,000
15 Ngồi mềm điều hòa NMLV

129,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Vinh của tàu SE6

Bảng giá Vé Đồng Lê Vinh của tàu SE10

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

197,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

197,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

184,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

184,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

184,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

173,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

154,000
8 Ngồi cứng NC

67,000
9 Ngồi cứng điều hòa NCL

106,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML

127,000
11 Ngồi mềm điều hòa NMLV

127,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Vinh của tàu SE10

Bảng giá Vé Đồng Lê Vinh của tàu SE4

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

220,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

220,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

204,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

204,000
5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1

202,000
6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2

181,000
7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3

171,000
8 Ghế phụ GP

103,000
9 Ngồi mềm điều hòa NML56

141,000
10 Ngồi mềm điều hòa NML56V

141,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Vinh của tàu SE4

Bảng giá Vé Đồng Lê Vinh của tàu SE2

STT Loại chỗ Giá vé (₫)
1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1

202,000
2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M

202,000
3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv

202,000
4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v

202,000
5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2

186,000
6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M

186,000
7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv

186,000
8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v

186,000
9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M

436,000
10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M

186,000
11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M

167,000
12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M

158,000
13 Ghế phụ GP

100,000
14 Ngồi mềm điều hòa NML56

136,000
15 Ngồi mềm điều hòa NML56V

136,000
Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm.
Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đồng Lê Vinh của tàu SE2

Hướng dẫn đặt vé tàu Đồng Lê Vinh

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Quảng Bình, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đồng Lê Vinh online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đồng Lê đi Vinh hoặc qua điện thoại 0232 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đồng Lê, ga đến: Vinh và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đồng Lê Đến Ga Vinh.

Sau khi đặt vé tàu Đồng Lê Vinh online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đồng Lê Vinh

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đồng Lê Vinh qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đồng Lê Vinh. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đồng Lê Vinh của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đồng Lê Vinh

Đại lý bán vé tàu Đồng Lê Vinh

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đồng Lê hoặc ra Ga Đồng Lê mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0232 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đồng Lê Vinh toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0232 7 305 305

Vé tàu Đồng Lê Vinh

Liên hệ đặt ve tau Đồng Lê Vinh trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đồng Lê Vinh giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Tham khảo bản đồ Đường sắt để mua Vé tàu Đồng Lê Vinh

Ban do duong sat

Viết một bình luận

0335 023 023

  • Hà Nội (HAN)
  • Hồ Chí Minh (SGN)
  • Đà Nẵng (DAD)
  • Nha Trang (CXR)
  • Phú Quốc (PQC)
  • Huế (HUI)
  • Cần Thơ (VCA)
  • Vân Đồn (VDO)
  • Hải Phòng (HPH)
  • Thanh Hóa (THD)
  • Đà Lạt (DLI)
  • Quy Nhơn (UIH)
  • Cà Mau (CAH)
  • Chu Lai (VCL)
  • Buôn Ma Thuột (BMV)
  • Điện Biên (DIN)
  • Đồng Hới (VDH)
  • Tuy Hoà (TBB)
  • Pleiku (PXU)
  • Rạch Giá (VKG)
  • Vinh (VII)
  • Bali (DPS)
  • Bangkok (BKK)
  • Chiang Mai (CNX)
  • Jakarta (CGK)
  • Kuala Lumpur (KUL)
  • Luang Prabang (LPQ)
  • Manila (MNL)
  • Phnom Penh (PNH)
  • Phuket (HKT)
  • Siem Reap (REP)
  • Sihanoukville (KOS)
  • Singapore (SIN)
  • Vientiane (VTE)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Amsterdam (AMS)
  • Barcelona (BCN)
  • Frankfurt (FRA)
  • Geneva (GVA)
  • London (LHR)
  • Lyon (LYS)
  • Madrid (MAD)
  • Marseille (MRS)
  • Montpellier (MPL)
  • Moscow (SVO)
  • Nice (NCE)
  • Paris (CDG)
  • Prague (PRG)
  • Rome (ROM)
  • Toulouse (TLS)
  • Vienna (VIE)
  • Zurich (ZRH)
  • Brisbane (BNE)
  • Melbourne (MEL)
  • Perth (PER)
  • Sydney (SYD)
  • Atlanta Hartsfield (ATL)
  • Austin (AUS)
  • Boston, Logan (BOS)
  • Chicago IL (CHI)
  • Dallas Fort Worth (DFW)
  • Denver (DEN)
  • Los Angeles (LAX)
  • Miami (MIA)
  • Minneapolis/St.Paul (MSP)
  • New York (JFK)
  • Portland (PDX)
  • San Francisco (SFO)
  • Seattle, Tacoma (SEA)
  • St Louis, Lambert (STL)
  • Vancouver (YVR)
  • Washington (WAS)